Bản dịch của từ Commandos trong tiếng Việt
Commandos

Commandos (Noun)
The commandos executed a surprise attack during the 2022 military exercise.
Các đơn vị đặc nhiệm đã thực hiện một cuộc tấn công bất ngờ trong cuộc tập trận quân sự năm 2022.
The commandos did not inform anyone about their mission in advance.
Các đơn vị đặc nhiệm đã không thông báo cho ai về nhiệm vụ của họ trước.
Did the commandos successfully complete their operation last month?
Các đơn vị đặc nhiệm có hoàn thành nhiệm vụ của họ vào tháng trước không?
Họ từ
Từ "commandos" chỉ lực lượng quân đội tinh nhuệ, chuyên thực hiện các nhiệm vụ tấn công nhanh, bí mật và khó khăn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "comando". Trong tiếng Anh, "commandos" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh quân sự cũng như các chuyên ngành liên quan khác.
Từ "commandos" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "commando", có nghĩa là "mệnh lệnh" hay "hành động". Thuật ngữ này được phát triển vào thế kỷ 19 trong bối cảnh quân sự, đặc biệt khi ám chỉ đến các lực lượng tinh nhuệ được đào tạo để thực hiện các nhiệm vụ đặc biệt. Hiện nay, "commandos" thường chỉ lực lượng quân đội chiến đấu với khả năng thực hiện các hoạt động bí mật hoặc tấn công nhanh chóng, phản ánh rõ nét nỗ lực và tinh thần cơ động của lực lượng này.
Từ "commandos" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các ngữ cảnh về quân sự và an ninh. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về chiến lược quân sự hoặc các sự kiện liên quan đến lực lượng đặc nhiệm. Trong phần Speaking và Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về các chủ đề an ninh hoặc quân đội. Về mặt ngữ cảnh, từ này thường liên quan đến các hoạt động đặc biệt, chiến dịch quân sự hoặc phim ảnh có chủ đề quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp