Bản dịch của từ Commence trong tiếng Việt
Commence
Commence (Verb)
Bắt đầu.
Let's commence the meeting with introductions.
Hãy bắt đầu cuộc họp với phần giới thiệu.
The event will commence at 7 PM sharp.
Sự kiện sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.
Students will commence their research projects next week.
Học sinh sẽ bắt đầu dự án nghiên cứu của mình vào tuần tới.
Dạng động từ của Commence (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commencing |
Họ từ
Từ "commence" có nghĩa là bắt đầu hoặc khởi sự một hoạt động nào đó. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, mặc dù người Mỹ thường sử dụng từ "start" hơn. Phiên âm trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cũng tương đối giống nhau, với cách phát âm là /kəˈmɛns/. "Commence" thường gắn liền với các sự kiện trang trọng như lễ khai mạc hoặc bắt đầu dự án.
Từ "commence" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ động từ "cominitiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "comencier", giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến sự khởi sự. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển đổi từ việc khởi đầu một hành động, đến việc chỉ định một sự kiện chính thức bắt đầu. Ngày nay, "commence" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc học thuật để chỉ việc bắt đầu một quy trình hoặc sự kiện.
Từ "commence" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường dùng để mô tả sự bắt đầu của một hành động hoặc sự kiện. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài báo nghiên cứu, báo cáo hoặc thông báo chính thức nhằm diễn đạt sự khởi đầu của một quá trình hoặc dự án. Ngoài ra, trong đời sống hàng ngày, "commence" thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc thông báo chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp