Bản dịch của từ Commenced trong tiếng Việt
Commenced

Commenced (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự bắt đầu.
Simple past and past participle of commence.
The meeting commenced at 10 AM on Monday, January 15, 2023.
Cuộc họp bắt đầu lúc 10 giờ sáng thứ Hai, ngày 15 tháng 1 năm 2023.
The project did not commence due to lack of funding last year.
Dự án không bắt đầu do thiếu kinh phí năm ngoái.
When did the charity event commence last month in New York?
Sự kiện từ thiện bắt đầu khi nào vào tháng trước ở New York?
Dạng động từ của Commenced (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commence |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commenced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commenced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commences |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commencing |
Họ từ
Từ "commenced" là động từ quá khứ của "commence", có nghĩa là bắt đầu, khởi xướng một hành động hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh, "commenced" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc trang trọng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, "commence" có thể ít phổ biến hơn so với các từ đồng nghĩa như "begin" hay "start" trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "commenced" có nguồn gốc từ động từ Latin "cominitiare", trong đó "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "initiare" có nghĩa là "bắt đầu". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến hành động khởi đầu một sự kiện hay quá trình trong bối cảnh tập thể. Qua thời gian, "commenced" đã trở thành từ chính thức trong tiếng Anh, duy trì ý nghĩa khởi đầu mà không ràng buộc vào ngữ cảnh cụ thể, thường được sử dụng trong các khái niệm nghiêm túc hay chính thức.
Từ "commenced" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh diễn đạt sự bắt đầu hoặc khởi đầu của một hành động hoặc sự kiện. Tần suất sử dụng từ này ở mức trung bình, thường được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả quá trình hoặc thời điểm. Ngoài ra, "commenced" cũng xuất hiện trong các văn bản chính thức và học thuật, như báo cáo nghiên cứu, bày tỏ sự nhấn mạnh đối với sự bắt đầu của một dự án hoặc chương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



