Bản dịch của từ Commencement exercises trong tiếng Việt

Commencement exercises

Noun [U/C]

Commencement exercises (Noun)

01

Một buổi lễ hoặc sự kiện để trao bằng cấp học thuật hoặc các giải thưởng khác.

A ceremony or event at which academic degrees or other awards are conferred.

Ví dụ

The commencement exercises at Harvard took place on May 25, 2023.

Lễ tốt nghiệp tại Harvard diễn ra vào ngày 25 tháng 5 năm 2023.

The commencement exercises did not include any speeches this year.

Lễ tốt nghiệp năm nay không bao gồm bất kỳ bài phát biểu nào.

Will the commencement exercises at Stanford be virtual or in-person?

Lễ tốt nghiệp tại Stanford sẽ được tổ chức trực tuyến hay trực tiếp?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commencement exercises cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commencement exercises

Không có idiom phù hợp