Bản dịch của từ Commencement exercises trong tiếng Việt
Commencement exercises
Commencement exercises (Noun)
The commencement exercises at Harvard took place on May 25, 2023.
Lễ tốt nghiệp tại Harvard diễn ra vào ngày 25 tháng 5 năm 2023.
The commencement exercises did not include any speeches this year.
Lễ tốt nghiệp năm nay không bao gồm bất kỳ bài phát biểu nào.
Will the commencement exercises at Stanford be virtual or in-person?
Lễ tốt nghiệp tại Stanford sẽ được tổ chức trực tuyến hay trực tiếp?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Commencement exercises cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Commencement exercises" là cụm từ chỉ các buổi lễ tốt nghiệp, thường diễn ra trong các cơ sở giáo dục như trường đại học và cao đẳng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự kiện chính thức đánh dấu sự kết thúc của một chương trình học, nơi sinh viên nhận bằng tốt nghiệp. Ở Anh, thuật ngữ có thể được thay thế bằng "graduation ceremony," tuy nhiên, nghĩa cơ bản không thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ, "commencement" chủ yếu chỉ buổi lễ, trong khi từ này ít được sử dụng trong các ngữ cảnh khác.
Từ "commencement" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cominitiare", nghĩa là "bắt đầu". Từ này được sử dụng để chỉ sự khởi đầu của một quá trình hoặc sự kiện nào đó. Trong ngữ cảnh hiện tại, "commencement exercises" đề cập đến các buổi lễ tốt nghiệp, đánh dấu sự kết thúc của một chương trình học tập và khởi đầu cho các bước tiếp theo trong sự nghiệp. Sự kết hợp giữa ý nghĩa cứu chuộc và khởi đầu thể hiện giá trị của các nghi thức này trong giáo dục.
Cụm từ "commencement exercises" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục, đặc biệt là trong các bữa lễ tốt nghiệp của sinh viên. Tại IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các thành phần Listening, Reading và Speaking, nhưng ít khi xuất hiện trong Writing. Sự phổ biến của cụm từ này chủ yếu liên quan đến các tình huống kết thúc một chương trình học hoặc lễ trao bằng, thể hiện sự chuyển tiếp và thành tựu của người học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp