Bản dịch của từ Comments trong tiếng Việt
Comments

Comments (Noun)
Số nhiều của bình luận.
Plural of comment.
Many comments were left on the blog post.
Nhiều bình luận đã được để lại trên bài đăng blog.
She didn't appreciate negative comments on her presentation.
Cô ấy không đánh giá cao những bình luận tiêu cực về bài thuyết trình của mình.
Did you receive any helpful comments for your IELTS essay?
Bạn đã nhận được bất kỳ bình luận hữu ích nào cho bài luận IELTS của bạn chưa?
Dạng danh từ của Comments (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Comment | Comments |
Họ từ
Từ "comments" là danh từ số nhiều trong tiếng Anh, có nghĩa là nhận xét, bình luận hoặc ý kiến về một điều gì đó. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức và không chính thức, cho thấy sự phản hồi hoặc đánh giá. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ cũng sử dụng "comments" tương tự, nhưng có thể thấy sự phổ biến trong các nền tảng trực tuyến. Về mặt viết, hai phiên bản không có sự khác biệt rõ rệt; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai dạng tiếng Anh này.
Từ "comments" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commentum", có nghĩa là "sự suy nghĩ" hoặc "sự nhận xét". Từ này bắt nguồn từ động từ "commentari", nghĩa là "suy nghĩ về điều gì". Theo thời gian, "comments" đã được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ những ý kiến, nhận xét hoặc phê bình về một vấn đề hoặc tác phẩm nào đó. Ngày nay, nó thường xuất hiện trong các bối cảnh trực tuyến, như mạng xã hội, nơi người dùng có thể chia sẻ ý kiến nhanh chóng và công khai.
Từ "comments" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong các văn bản mô tả ý kiến hoặc quan điểm. Trong phần Viết, học viên thường cần đưa ra ý kiến cá nhân và phản hồi về các chủ đề khác nhau. Ngoài ra, từ "comments" còn phổ biến trong bối cảnh trực tuyến, chẳng hạn như mạng xã hội hoặc diễn đàn, nơi người dùng trao đổi ý kiến về các vấn đề xã hội, văn hóa hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

