Bản dịch của từ Commercial insurance trong tiếng Việt
Commercial insurance

Commercial insurance (Noun)
Many companies purchase commercial insurance to avoid financial losses.
Nhiều công ty mua bảo hiểm thương mại để tránh tổn thất tài chính.
Small businesses cannot operate without commercial insurance for protection.
Các doanh nghiệp nhỏ không thể hoạt động mà không có bảo hiểm thương mại.
Is commercial insurance necessary for all businesses in today's economy?
Bảo hiểm thương mại có cần thiết cho tất cả doanh nghiệp trong nền kinh tế hôm nay không?
Many companies rely on commercial insurance to manage their risks effectively.
Nhiều công ty dựa vào bảo hiểm thương mại để quản lý rủi ro hiệu quả.
Small businesses often do not invest in commercial insurance for liability protection.
Các doanh nghiệp nhỏ thường không đầu tư vào bảo hiểm thương mại để bảo vệ trách nhiệm.
What types of commercial insurance do local businesses usually purchase?
Các loại bảo hiểm thương mại nào mà các doanh nghiệp địa phương thường mua?
Sản phẩm bảo hiểm được thiết kế đặc biệt cho các tổ chức thương mại.
Insurance products specifically designed for commercial entities.
Many businesses rely on commercial insurance for financial protection.
Nhiều doanh nghiệp phụ thuộc vào bảo hiểm thương mại để bảo vệ tài chính.
Nonprofits do not always need commercial insurance for their operations.
Các tổ chức phi lợi nhuận không phải lúc nào cũng cần bảo hiểm thương mại cho hoạt động của họ.
What types of commercial insurance do small businesses usually purchase?
Các loại bảo hiểm thương mại nào mà các doanh nghiệp nhỏ thường mua?
Bảo hiểm thương mại (commercial insurance) là loại hình bảo hiểm được cung cấp cho các doanh nghiệp nhằm bảo vệ họ khỏi các rủi ro tài chính do sự cố bất ngờ, như hỏa hoạn, tai nạn hoặc mất mát tài sản. Tại Mỹ, "commercial insurance" chủ yếu được dùng trong bối cảnh doanh nghiệp nhỏ và vừa, trong khi ở Anh, thuật ngữ này thường kết hợp với các điều khoản pháp lý đặc thù. Sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có thể thể hiện qua cách phát âm và một số thuật ngữ chuyên ngành, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "commercial insurance" xuất phát từ tiếng Latin "commercium", có nghĩa là thương mại hoặc giao dịch. "Commercium" được hình thành từ "com-" (cùng nhau) và "merx" (hàng hóa). Xuất hiện từ thế kỷ XVI, hình thức bảo hiểm này đã phát triển để bảo vệ các doanh nghiệp khỏi rủi ro tài chính, bao gồm tổn thất tài sản và trách nhiệm pháp lý. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự cần thiết đối với an toàn tài chính trong hoạt động thương mại.
Từ "commercial insurance" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề kinh tế và tài chính. Trong bối cảnh học thuật, "commercial insurance" thường được đề cập đến khi phân tích các chiến lược bảo hiểm cho doanh nghiệp, rủi ro tài chính và quản lý rủi ro. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong các bài báo kinh tế và tài liệu phân tích thị trường, nơi nhấn mạnh vai trò của bảo hiểm trong việc bảo vệ tài sản và hoạt động kinh doanh.