Bản dịch của từ Commercialism trong tiếng Việt
Commercialism

Commercialism (Noun)
Nhấn mạnh vào việc tối đa hóa lợi nhuận.
Emphasis on the maximizing of profit.
The rise of commercialism in society led to increased consumerism.
Sự bùng nổ của thương mại trong xã hội dẫn đến sự tiêu dùng tăng.
Critics argue that commercialism can negatively impact community values.
Các nhà phê bình cho rằng thương mại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị cộng đồng.
The commercialism of holidays often overshadows their original cultural significance.
Sự thương mại hóa của các ngày lễ thường làm mờ đi ý nghĩa văn hóa ban đầu của chúng.
Họ từ
Chủ nghĩa thương mại (commercialism) đề cập đến quan điểm ưu tiên lợi nhuận trong hoạt động kinh doanh và giao dịch. Thuật ngữ này thường chỉ mối quan hệ giữa thương mại và các giá trị văn hóa, xã hội. Trong tiếng Anh Anh, "commercialism" và tiếng Anh Mỹ sử dụng chung thuật ngữ này mà không có sự khác biệt rõ rệt về cả ngữ nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác biệt trong giọng nói, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa cơ bản.
Từ "commercialism" bắt nguồn từ tiếng Latin "commercium", có nghĩa là "giao dịch", từ "com-" (cùng nhau) và "merx" (hàng hóa). Thuật ngữ này đã phát triển trong thế kỷ 19 để chỉ sự coi trọng lợi nhuận và thương mại trong các hoạt động xã hội và văn hóa. Ngày nay, "commercialism" thể hiện sự chiếm ưu thế của giá trị thương mại trong toàn bộ lĩnh vực đời sống, từ giáo dục đến nghệ thuật, phản ánh sự chuyển biến trong cách nhìn nhận giá trị xã hội.
Từ "commercialism" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn lĩnh vực của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề kinh tế và xã hội. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tác động của thương mại hóa đối với văn hóa và giáo dục, hoặc trong các bài viết phê bình về sự phát triển của nền kinh tế thị trường. Các tình huống này thường diễn ra trong các bài báo, luận văn và hội thảo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



