Bản dịch của từ Commercialism trong tiếng Việt
Commercialism
Noun [U/C]
Commercialism (Noun)
kəmˈɝʃəlˌɪzəm
kəmˈɝɹʃəlˌɪzəm
01
Nhấn mạnh vào việc tối đa hóa lợi nhuận.
Emphasis on the maximizing of profit.
Ví dụ
The rise of commercialism in society led to increased consumerism.
Sự bùng nổ của thương mại trong xã hội dẫn đến sự tiêu dùng tăng.
Critics argue that commercialism can negatively impact community values.
Các nhà phê bình cho rằng thương mại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị cộng đồng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commercialism
Không có idiom phù hợp