Bản dịch của từ Commercialism trong tiếng Việt

Commercialism

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercialism(Noun)

kəmˈɜːʃəlˌɪzəm
kəˈmɝʃəˌɫɪzəm
01

Xu hướng đo lường thành công dựa trên lợi nhuận tài chính hơn là các yếu tố xã hội hay đạo đức.

The tendency to measure success in terms of financial profit rather than social or ethical considerations

Ví dụ
02

Tập trung vào việc kiếm lời và lợi ích tài chính mà hy sinh các giá trị khác

A focus on profitmaking and financial gain at the expense of other values

Ví dụ
03

Thực hành thúc đẩy lợi ích và ưu tiên thương mại

The practice of promoting commercial interests and priorities

Ví dụ