Bản dịch của từ Commercialize trong tiếng Việt
Commercialize

Commercialize (Verb)
Many social enterprises aim to commercialize their products for sustainability.
Nhiều doanh nghiệp xã hội nhắm mục tiêu thương mại hóa sản phẩm của họ để bền vững.
It is not always easy for non-profits to commercialize their services.
Đôi khi không dễ dàng cho các tổ chức phi lợi nhuận thương mại hóa dịch vụ của mình.
Do social enterprises need to commercialize to achieve financial stability?
Liệu các doanh nghiệp xã hội cần phải thương mại hóa để đạt được sự ổn định tài chính?
Dạng động từ của Commercialize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commercialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commercialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commercialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commercializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commercializing |
Họ từ
Từ "commercialize" có nghĩa là biến một sản phẩm hoặc dịch vụ thành đối tượng thương mại nhằm thu lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ, "commercialize" được sử dụng phổ biến và có thể được gặp trong các lĩnh vực kinh tế, công nghệ và sản xuất. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được chấp nhận, tuy nhiên, đôi khi có sự nhấn mạnh vào các khía cạnh quy định và pháp lý của hoạt động thương mại hơn. Cả hai dạng đều nhấn mạnh các quy trình và chiến lược nhằm tối ưu hóa khả năng tiêu thụ trên thị trường.
Từ "commercialize" xuất phát từ tiếng Latin "commercialis", có nghĩa là "thương mại". Tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "mercialis" từ "mercari", có nghĩa là "mua bán". Sự phát triển của từ này trong tiếng Anh bắt đầu từ thế kỷ 19, phản ánh xu hướng gia tăng trong việc biến các sản phẩm và dịch vụ thành hàng hóa nhằm sinh lợi. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ quá trình chuyển đổi một ý tưởng hoặc sản phẩm thành một mô hình kinh doanh có lợi.
Từ "commercialize" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi các chủ đề về kinh tế và thương mại thường xuất hiện. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành kinh doanh và tiếp thị để chỉ quá trình chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ thành hàng hóa có thể bán được. Từ này cũng xuất hiện trong thảo luận về khởi nghiệp, công nghệ và đổi mới, nhấn mạnh vai trò của việc tạo ra giá trị kinh tế từ ý tưởng sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



