Bản dịch của từ Commiserating trong tiếng Việt
Commiserating

Commiserating (Verb)
Để bày tỏ hoặc cảm thấy thông cảm hoặc thương hại; thông cảm.
To express or feel sympathy or pity sympathize.
I was commiserating with Sarah about her recent job loss.
Tôi đang chia sẻ nỗi buồn với Sarah về việc mất việc gần đây.
They are not commiserating with the victims of the flood.
Họ không chia sẻ nỗi buồn với các nạn nhân của trận lũ.
Are you commiserating with John about his family issues?
Bạn có đang chia sẻ nỗi buồn với John về vấn đề gia đình không?
Dạng động từ của Commiserating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commiserate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commiserated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commiserated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commiserates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commiserating |
Họ từ
Từ "commiserating" là động từ chính, có nghĩa là thể hiện sự thông cảm hoặc chia sẻ nỗi buồn với người khác. Trong tiếng Anh, "commiserate" thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "commiseration" là danh từ tương ứng, được sử dụng để chỉ hành động thể hiện sự thông cảm. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh trang trọng hoặc khi đề cập đến cảm xúc đồng cảm đối với sự mất mát hoặc khó khăn của người khác.
Từ "commiserating" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "commiserari", có nghĩa là "cảm thấy tiếc thương" hoặc "chia sẻ nỗi buồn". "Com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "miserari" nghĩa là "buồn khổ". Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc thể hiện sự sẻ chia nỗi đau với người khác. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan đến việc đồng cảm và thể hiện sự đồng tình với nỗi buồn của người khác.
Từ "commiserating" xuất hiện không phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được dùng trong ngữ cảnh nói về cảm xúc đồng cảm hoặc chia sẻ nỗi đau với người khác, nhưng ít khi được gặp trong các bài thi. Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng từ này khi thảo luận về tâm lý học hoặc trong các tình huống tương tác xã hội, nhưng không phải là từ vựng chủ yếu. Từ này cũng thường gặp trong văn bản văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện thực tế khi đề cập đến việc chia sẻ nỗi buồn hoặc ủng hộ người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp