Bản dịch của từ Commiserating trong tiếng Việt

Commiserating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commiserating (Verb)

kəmˈɪsɚˌeɪtɨŋ
kəmˈɪsɚˌeɪtɨŋ
01

Để bày tỏ hoặc cảm thấy thông cảm hoặc thương hại; thông cảm.

To express or feel sympathy or pity sympathize.

Ví dụ

I was commiserating with Sarah about her recent job loss.

Tôi đang chia sẻ nỗi buồn với Sarah về việc mất việc gần đây.

They are not commiserating with the victims of the flood.

Họ không chia sẻ nỗi buồn với các nạn nhân của trận lũ.

Are you commiserating with John about his family issues?

Bạn có đang chia sẻ nỗi buồn với John về vấn đề gia đình không?

Dạng động từ của Commiserating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commiserate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commiserated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commiserated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commiserates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commiserating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commiserating/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commiserating

Không có idiom phù hợp