Bản dịch của từ Commissary trong tiếng Việt
Commissary

Commissary (Noun)
The commissary attended the community meeting on behalf of the mayor.
Người đại diện tham dự cuộc họp cộng đồng thay mặt cho thị trưởng.
The commissary distributed aid to the families affected by the flood.
Người đại diện phân phát viện trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
The commissary conveyed the government's message to the local residents.
Người đại diện truyền đạt thông điệp của chính phủ cho cư dân địa phương.
Nhà hàng hoặc cửa hàng thực phẩm trong căn cứ quân sự, nhà tù hoặc cơ sở khác.
A restaurant or food store in a military base prison or other institution.
The commissary on the military base serves meals to soldiers.
Quán canteen trên căn cứ quân sự phục vụ bữa ăn cho binh sĩ.
In the prison commissary, inmates can buy snacks and toiletries.
Tại quầy hàng trong nhà tù, phạm nhân có thể mua đồ ăn nhẹ và vật dụng cá nhân.
The commissary at the institution provides groceries and essential items.
Cửa hàng tiện lợi tại cơ sở cung cấp thực phẩm và hàng hóa thiết yếu.
Họ từ
Từ "commissary" có nghĩa là một kho hàng hoặc cửa hàng cung cấp thực phẩm và hàng hóa cần thiết, thường phục vụ cho một lực lượng quân đội hoặc một nhóm người sống trong khu vực biệt lập. Trong tiếng Anh Mỹ, "commissary" thường được sử dụng để chỉ cửa hàng trong các cơ sở quân sự. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ này ít phổ biến hơn và thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh quân sự hoặc trong một số tổ chức.
Từ "commissary" xuất phát từ tiếng Latinh "commissarium", có nghĩa là "nơi giao phó" hay "nơi được ủy thác". Ngoài ra, tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau", và "missus" có nghĩa là "giao phó". Trong lịch sử, "commissary" từng liên quan đến việc cung cấp thực phẩm và vật dụng cho quân đội. Ngày nay, nó chỉ những cửa hàng cung cấp hàng hóa cho nhân viên hoặc quân nhân, thể hiện mối liên hệ giữa việc giao phó và cung cấp nhu cầu thiết yếu.
Từ “commissary” xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong Listening và Speaking, nơi nó có thể được đề cập trong các tình huống liên quan đến quân đội hoặc các dịch vụ cung cấp thực phẩm cho cán bộ, quân nhân. Trong Writing và Reading, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh văn bản mô tả về các cơ sở cung cấp nhu yếu phẩm. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hằng ngày, “commissary” thường được sử dụng để chỉ cửa hàng cung cấp hàng hóa cho nhân viên tại các tổ chức như quân đội hoặc nhà tù.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp