Bản dịch của từ Commissary trong tiếng Việt

Commissary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commissary (Noun)

kˈɑməsɛɹi
kˈɑmɪsɛɹi
01

Một cấp phó hoặc đại biểu.

A deputy or delegate.

Ví dụ

The commissary attended the community meeting on behalf of the mayor.

Người đại diện tham dự cuộc họp cộng đồng thay mặt cho thị trưởng.

The commissary distributed aid to the families affected by the flood.

Người đại diện phân phát viện trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

The commissary conveyed the government's message to the local residents.

Người đại diện truyền đạt thông điệp của chính phủ cho cư dân địa phương.

02

Nhà hàng hoặc cửa hàng thực phẩm trong căn cứ quân sự, nhà tù hoặc cơ sở khác.

A restaurant or food store in a military base prison or other institution.

Ví dụ

The commissary on the military base serves meals to soldiers.

Quán canteen trên căn cứ quân sự phục vụ bữa ăn cho binh sĩ.

In the prison commissary, inmates can buy snacks and toiletries.

Tại quầy hàng trong nhà tù, phạm nhân có thể mua đồ ăn nhẹ và vật dụng cá nhân.

The commissary at the institution provides groceries and essential items.

Cửa hàng tiện lợi tại cơ sở cung cấp thực phẩm và hàng hóa thiết yếu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commissary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commissary

Không có idiom phù hợp