Bản dịch của từ Commissioned trong tiếng Việt

Commissioned

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commissioned (Verb)

kəmˈɪʃnd
kəmˈɪʃnd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hoa hồng.

Simple past and past participle of commission.

Ví dụ

The city commissioned a new park to improve community health.

Thành phố đã ủy quyền xây dựng một công viên mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.

The organization did not commission any new social projects last year.

Tổ chức đã không ủy quyền cho bất kỳ dự án xã hội nào năm ngoái.

Did the government commission the study on social inequality?

Chính phủ có ủy quyền cho nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội không?

Dạng động từ của Commissioned (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commission

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commissioned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commissioned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commissions

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commissioning

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commissioned cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commissioned

Không có idiom phù hợp