Bản dịch của từ Commissioned trong tiếng Việt
Commissioned
Commissioned (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hoa hồng.
Simple past and past participle of commission.
The city commissioned a new park to improve community health.
Thành phố đã ủy quyền xây dựng một công viên mới để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
The organization did not commission any new social projects last year.
Tổ chức đã không ủy quyền cho bất kỳ dự án xã hội nào năm ngoái.
Did the government commission the study on social inequality?
Chính phủ có ủy quyền cho nghiên cứu về bất bình đẳng xã hội không?
Dạng động từ của Commissioned (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commission |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commissioned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commissioned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commissions |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commissioning |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp