Bản dịch của từ Commit a crime trong tiếng Việt

Commit a crime

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commit a crime(Phrase)

kəmˈɪt ə kɹˈaɪm
kəmˈɪt ə kɹˈaɪm
01

Tham gia vào hoạt động bất hợp pháp.

To engage in illegal activity.

Ví dụ
02

Vi phạm pháp luật.

To violate the law.

Ví dụ
03

Để thực hiện một hành động trái với các quy tắc hoặc quy định.

To perform an act that is against the rules or regulations.

Ví dụ
04

Thực hiện hành vi bị pháp luật cấm.

To perform an act that is prohibited by law

Ví dụ
05

Tham gia vào hoạt động bất hợp pháp hoặc trái pháp luật.

To engage in illegal or unlawful activity

Ví dụ
06

Vi phạm luật lệ hoặc quy định pháp lý.

To violate a legal statute or regulation

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh