Bản dịch của từ Committed capital trong tiếng Việt

Committed capital

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Committed capital(Noun)

kəmˈɪtɨd kˈæpətəl
kəmˈɪtɨd kˈæpətəl
01

Nguồn vốn được cam kết cho các mục đích cụ thể nhưng chưa được chi tiêu.

Funds that are pledged for specific purposes but not yet disbursed.

Ví dụ
02

Vốn đầu tư mà các nhà đầu tư đã hứa sẽ cung cấp cho một dự án, thường là trong bối cảnh vốn tư nhân.

Investment capital that investors have promised to provide for a venture, typically in a private equity context.

Ví dụ
03

Vốn không thể được sử dụng ở nơi khác cho đến khi các nghĩa vụ hoặc yêu cầu nhất định được đáp ứng.

Capital that cannot be used elsewhere until certain obligations or requirements are met.

Ví dụ