Bản dịch của từ Commodify trong tiếng Việt
Commodify

Commodify (Verb)
Some people believe that commodifying education devalues its importance.
Một số người tin rằng biến giáo dục thành hàng hóa làm giảm giá trị của nó.
It is crucial not to commodify basic human needs like healthcare.
Quan trọng là không biến những nhu cầu cơ bản của con người như chăm sóc sức khỏe thành hàng hóa.
Do you think commodifying art leads to a loss of creativity?
Bạn có nghĩ rằng biến nghệ thuật thành hàng hóa dẫn đến mất sáng tạo không?
Dạng động từ của Commodify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commodify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commodified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commodified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commodifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commodifying |
Từ "commodify" (tiếng Việt: hàng hóa hóa) chỉ hành động chuyển đổi một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng thành hàng hóa có thể trao đổi hoặc tiêu thụ trên thị trường. Trong ngữ cảnh kinh tế, nó thường liên quan đến việc thương mại hóa giá trị tinh thần hoặc xã hội. Từ này có thể xuất hiện dưới dạng "commodification", nhưng không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các lĩnh vực như văn hóa, xã hội và kinh tế.
Từ "commodify" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "commodum", nghĩa là "tiện lợi" hoặc "tiện nghi". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp với dạng "commodité", có nghĩa là "hàng hóa". Sự chuyển biến này phản ánh quá trình mà các giá trị hoặc dịch vụ không định hình thành hàng hóa để thương mại hóa. Ngày nay, "commodify" được sử dụng để chỉ hành động biến các yếu tố xã hội, văn hóa hoặc môi trường thành sản phẩm có thể mua bán, thể hiện sự chuyển giao giữa giá trị tinh thần và lợi ích kinh tế.
Từ "commodify" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra phổ biến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này chủ yếu được dùng trong các cuộc thảo luận về kinh tế, xã hội hoặc văn hóa, đề cập đến quá trình biến sản phẩm hoặc dịch vụ thành hàng hóa thương mại. Từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về tiêu dùng và thương mại hóa trong nền kinh tế hiện đại.