Bản dịch của từ Commodify trong tiếng Việt

Commodify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commodify (Verb)

kəmˈɑdəfˌaɪ
kəmˈɑdəfˌaɪ
01

Biến thành hoặc coi như một loại hàng hóa đơn thuần.

Turn into or treat as a mere commodity.

Ví dụ

Some people believe that commodifying education devalues its importance.

Một số người tin rằng biến giáo dục thành hàng hóa làm giảm giá trị của nó.

It is crucial not to commodify basic human needs like healthcare.

Quan trọng là không biến những nhu cầu cơ bản của con người như chăm sóc sức khỏe thành hàng hóa.

Do you think commodifying art leads to a loss of creativity?

Bạn có nghĩ rằng biến nghệ thuật thành hàng hóa dẫn đến mất sáng tạo không?

Dạng động từ của Commodify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commodify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commodified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commodified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commodifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commodifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commodify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commodify

Không có idiom phù hợp