Bản dịch của từ Common bond trong tiếng Việt

Common bond

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common bond (Noun)

kˈɑmn bɑnd
kˈɑmn bɑnd
01

Một kết nối cảm xúc hoặc tinh thần mạnh mẽ.

A powerful emotional or spiritual connection.

Ví dụ

Family gatherings create a common bond among all the relatives.

Các buổi họp mặt gia đình tạo ra một mối liên kết chung giữa các họ hàng.

Shared experiences do not always form a common bond.

Những trải nghiệm chung không phải lúc nào cũng tạo ra mối liên kết chung.

What events strengthen the common bond in your community?

Những sự kiện nào củng cố mối liên kết chung trong cộng đồng của bạn?

Common bond (Verb)

kˈɑmn bɑnd
kˈɑmn bɑnd
01

Để hình thành một kết nối tình cảm hoặc tinh thần chặt chẽ.

To form a close emotional or spiritual connection.

Ví dụ

They share a common bond through their love for community service.

Họ có một mối liên kết chung qua tình yêu dành cho dịch vụ cộng đồng.

Not everyone feels a common bond in large social gatherings.

Không phải ai cũng cảm thấy có mối liên kết chung trong các buổi gặp gỡ xã hội lớn.

Do you think sports create a common bond among people?

Bạn có nghĩ rằng thể thao tạo ra một mối liên kết chung giữa mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common bond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common bond

Không có idiom phù hợp