Bản dịch của từ Common characteristic trong tiếng Việt
Common characteristic
Common characteristic (Noun)
A common characteristic of friends is trust and support during tough times.
Một đặc điểm chung của bạn bè là sự tin tưởng và hỗ trợ trong thời gian khó khăn.
Not every group has a common characteristic that unites its members.
Không phải nhóm nào cũng có một đặc điểm chung gắn kết các thành viên.
What is the common characteristic of successful social movements like Black Lives Matter?
Đặc điểm chung của các phong trào xã hội thành công như Black Lives Matter là gì?
A common characteristic of teenagers is their desire for independence.
Một đặc điểm chung của thanh thiếu niên là mong muốn độc lập.
Not every social group shares the same common characteristic.
Không phải mọi nhóm xã hội đều có đặc điểm chung giống nhau.
What is the common characteristic of successful communities in America?
Đặc điểm chung của các cộng đồng thành công ở Mỹ là gì?
Một phẩm chất thiết yếu xác định một nhóm hoặc loại cụ thể.
An essential quality that defines a particular group or category.
A common characteristic of teenagers is their desire for independence.
Một đặc điểm chung của thanh thiếu niên là mong muốn độc lập.
Not every group shares the same common characteristic in social behavior.
Không phải nhóm nào cũng có đặc điểm chung trong hành vi xã hội.
What is a common characteristic of successful social movements like Black Lives Matter?
Đặc điểm chung của các phong trào xã hội thành công như Black Lives Matter là gì?
Tính từ "common characteristic" mô tả những đặc điểm chung hoặc phổ biến giữa các sự vật, hiện tượng hoặc nhóm đối tượng. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về cách sử dụng giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, "characteristic" đôi khi có thể được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức hơn so với tiếng Anh Anh. Tóm lại, "common characteristic" phản ánh những thuộc tính chung, đóng vai trò quan trọng trong việc phân loại và so sánh đối tượng.