Bản dịch của từ Common characteristic trong tiếng Việt

Common characteristic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common characteristic (Noun)

kˈɑmən kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
kˈɑmən kˌɛɹəktɚˈɪstɨk
01

Một đặc điểm hoặc chất lượng chung giữa các cá nhân hoặc vật phẩm.

A shared feature or quality among individuals or items.

Ví dụ

A common characteristic of friends is trust and support during tough times.

Một đặc điểm chung của bạn bè là sự tin tưởng và hỗ trợ trong thời gian khó khăn.

Not every group has a common characteristic that unites its members.

Không phải nhóm nào cũng có một đặc điểm chung gắn kết các thành viên.

What is the common characteristic of successful social movements like Black Lives Matter?

Đặc điểm chung của các phong trào xã hội thành công như Black Lives Matter là gì?

02

Một đặc điểm điển hình hoặc thuộc tính thường thấy trong một nhóm cụ thể.

A typical trait or attribute that is often found in a particular group.

Ví dụ

A common characteristic of teenagers is their desire for independence.

Một đặc điểm chung của thanh thiếu niên là mong muốn độc lập.

Not every social group shares the same common characteristic.

Không phải mọi nhóm xã hội đều có đặc điểm chung giống nhau.

What is the common characteristic of successful communities in America?

Đặc điểm chung của các cộng đồng thành công ở Mỹ là gì?

03

Một phẩm chất thiết yếu xác định một nhóm hoặc loại cụ thể.

An essential quality that defines a particular group or category.

Ví dụ

A common characteristic of teenagers is their desire for independence.

Một đặc điểm chung của thanh thiếu niên là mong muốn độc lập.

Not every group shares the same common characteristic in social behavior.

Không phải nhóm nào cũng có đặc điểm chung trong hành vi xã hội.

What is a common characteristic of successful social movements like Black Lives Matter?

Đặc điểm chung của các phong trào xã hội thành công như Black Lives Matter là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Common characteristic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common characteristic

Không có idiom phù hợp