Bản dịch của từ Common council trong tiếng Việt

Common council

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common council (Idiom)

01

Một cơ quan tập thể tư vấn hoặc đưa ra khuyến nghị về các vấn đề cộng đồng cụ thể.

A collective body that advises or makes recommendations on specific community issues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hội đồng đại diện địa phương có được quyền lực từ một cơ quan quản lý lớn hơn.

An assembly of local representatives that derives its authority from a larger governing body.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nhóm người đưa ra quyết định cho một cộng đồng hoặc tổ chức cụ thể.

A group of people who make decisions for a particular community or organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common council/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common council

Không có idiom phù hợp