Bản dịch của từ Common denominator trong tiếng Việt

Common denominator

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common denominator (Idiom)

01

Một đặc điểm hoặc thuộc tính chung giữa những người hoặc vật khác nhau.

A shared trait or attribute among different people or things.

Ví dụ

Education is a common denominator among successful people like Bill Gates.

Giáo dục là một yếu tố chung giữa những người thành công như Bill Gates.

Not everyone shares a common denominator in their social values.

Không phải ai cũng có yếu tố chung trong các giá trị xã hội.

What is the common denominator in diverse social groups today?

Yếu tố chung trong các nhóm xã hội đa dạng ngày nay là gì?

02

Bội số chung nhỏ nhất của các mẫu số của một tập hợp các phân số.

The least common multiple of the denominators of a set of fractions.

Ví dụ

Finding a common denominator helps unite different social groups effectively.

Tìm một mẫu số chung giúp thống nhất các nhóm xã hội khác nhau.

We do not have a common denominator in our community discussions.

Chúng tôi không có một mẫu số chung trong các cuộc thảo luận cộng đồng.

What is the common denominator among various cultural perspectives?

Mẫu số chung giữa các quan điểm văn hóa khác nhau là gì?

03

Một khái niệm hoặc giá trị được tất cả các bên chấp nhận trong một cuộc thảo luận.

A concept or value that is acceptable to all parties in a discussion.

Ví dụ

Finding a common denominator is essential for social harmony in communities.

Tìm kiếm một yếu tố chung là rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội.

Not everyone agrees on a common denominator for social issues.

Không phải ai cũng đồng ý về một yếu tố chung cho các vấn đề xã hội.

What is the common denominator for resolving social conflicts effectively?

Yếu tố chung nào giúp giải quyết xung đột xã hội một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Common denominator cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common denominator

Không có idiom phù hợp