Bản dịch của từ Common denominator trong tiếng Việt
Common denominator

Common denominator (Idiom)
Education is a common denominator among successful people like Bill Gates.
Giáo dục là một yếu tố chung giữa những người thành công như Bill Gates.
Not everyone shares a common denominator in their social values.
Không phải ai cũng có yếu tố chung trong các giá trị xã hội.
What is the common denominator in diverse social groups today?
Yếu tố chung trong các nhóm xã hội đa dạng ngày nay là gì?
Finding a common denominator helps unite different social groups effectively.
Tìm một mẫu số chung giúp thống nhất các nhóm xã hội khác nhau.
We do not have a common denominator in our community discussions.
Chúng tôi không có một mẫu số chung trong các cuộc thảo luận cộng đồng.
What is the common denominator among various cultural perspectives?
Mẫu số chung giữa các quan điểm văn hóa khác nhau là gì?
Một khái niệm hoặc giá trị được tất cả các bên chấp nhận trong một cuộc thảo luận.
A concept or value that is acceptable to all parties in a discussion.
Finding a common denominator is essential for social harmony in communities.
Tìm kiếm một yếu tố chung là rất quan trọng cho sự hòa hợp xã hội.
Not everyone agrees on a common denominator for social issues.
Không phải ai cũng đồng ý về một yếu tố chung cho các vấn đề xã hội.
What is the common denominator for resolving social conflicts effectively?
Yếu tố chung nào giúp giải quyết xung đột xã hội một cách hiệu quả?
"Common denominator" là một thuật ngữ toán học chỉ số số nguyên dương nhỏ nhất mà tất cả các mẫu số trong một tập hợp phân số đều có thể chia hết. Trong ngữ cảnh không chính thức, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những điểm tương đồng giữa các cá nhân hoặc nhóm khác nhau. Ở cả Anh và Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau, nhưng trong một số trường hợp, ngữ nghĩa có thể mở rộng khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực sử dụng.
Cụm từ "common denominator" xuất phát từ tiếng Latinh "denominator", có nguồn gốc từ động từ "denominare", nghĩa là "đặt tên". Trong toán học, "common denominator" được sử dụng để chỉ mẫu số chung trong phép chia phân số. Thuật ngữ này thể hiện ý nghĩa chung giữa các yếu tố khác nhau, giúp cho việc so sánh và cộng trừ dễ dàng hơn. Ngày nay, cụm từ cũng được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội, biểu thị những điểm chung trong các quan điểm hoặc vấn đề khác nhau.
Từ "common denominator" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm cả Listening, Reading, Writing, và Speaking, với tần suất vừa phải. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học hoặc phân tích số liệu, tuy nhiên, cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự đồng thuận hoặc vấn đề chung trong xã hội. Trong các tình huống này, từ này giúp nhấn mạnh những yếu tố chung cần cân nhắc để đạt được sự hòa hợp hoặc giải pháp chung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp