Bản dịch của từ Common error trong tiếng Việt

Common error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common error (Noun)

kˈɑmən ˈɛɹɚ
kˈɑmən ˈɛɹɚ
01

Một sai lầm thường gặp trong một ngữ cảnh hoặc tình huống cụ thể.

A frequently occurring mistake in a specific context or situation.

Ví dụ

A common error is forgetting to cite sources in essays.

Một lỗi phổ biến là quên trích dẫn nguồn trong bài luận.

Many students do not recognize this common error in their writing.

Nhiều sinh viên không nhận ra lỗi phổ biến này trong bài viết của họ.

Is missing deadlines a common error among college students?

Việc bỏ lỡ hạn chót có phải là một lỗi phổ biến ở sinh viên không?

02

Một lỗi có khả năng được nhiều cá nhân mắc phải do quen thuộc với một nhiệm vụ.

An error likely to be made by many individuals due to familiarity with a task.

Ví dụ

Misusing commas is a common error in social media posts.

Sử dụng sai dấu phẩy là một lỗi phổ biến trong bài đăng mạng xã hội.

Many students do not recognize the common error in their essays.

Nhiều sinh viên không nhận ra lỗi phổ biến trong bài luận của họ.

Is spelling 'social' correctly a common error among learners?

Việc viết đúng 'social' có phải là một lỗi phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Common error cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common error

Không có idiom phù hợp