Bản dịch của từ Common error trong tiếng Việt
Common error
Common error (Noun)
A common error is forgetting to cite sources in essays.
Một lỗi phổ biến là quên trích dẫn nguồn trong bài luận.
Many students do not recognize this common error in their writing.
Nhiều sinh viên không nhận ra lỗi phổ biến này trong bài viết của họ.
Is missing deadlines a common error among college students?
Việc bỏ lỡ hạn chót có phải là một lỗi phổ biến ở sinh viên không?
Misusing commas is a common error in social media posts.
Sử dụng sai dấu phẩy là một lỗi phổ biến trong bài đăng mạng xã hội.
Many students do not recognize the common error in their essays.
Nhiều sinh viên không nhận ra lỗi phổ biến trong bài luận của họ.
Is spelling 'social' correctly a common error among learners?
Việc viết đúng 'social' có phải là một lỗi phổ biến không?
"Common error" là cụm từ chỉ những sai lầm phổ biến gặp phải trong ngôn ngữ hoặc quy trình học tập. Trong ngữ cảnh ngữ pháp tiếng Anh, các lỗi này có thể bao gồm việc sử dụng sai thì, cấu trúc câu hoặc từ vựng. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt và ví dụ cụ thể. Sự hiểu biết về các lỗi này giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ hiệu quả hơn.