Bản dịch của từ Common ground trong tiếng Việt
Common ground

Common ground (Idiom)
Một lĩnh vực chung của thỏa thuận hoặc hiểu biết.
A shared area of agreement or understanding.
Finding common ground is essential for resolving social conflicts effectively.
Tìm kiếm điểm chung là rất cần thiết để giải quyết xung đột xã hội.
They did not find common ground during the community meeting last week.
Họ đã không tìm thấy điểm chung trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Can we identify common ground to improve our neighborhood relations?
Chúng ta có thể xác định điểm chung để cải thiện quan hệ khu phố không?
Finding common ground helps resolve social issues in communities like Chicago.
Tìm kiếm điểm chung giúp giải quyết vấn đề xã hội ở Chicago.
Many people do not find common ground on political opinions today.
Nhiều người không tìm thấy điểm chung về ý kiến chính trị hôm nay.
Can we identify common ground during our social discussions this week?
Chúng ta có thể xác định điểm chung trong các cuộc thảo luận xã hội tuần này không?
Finding common ground is essential for peaceful community discussions.
Tìm kiếm điểm chung là điều cần thiết cho các cuộc thảo luận cộng đồng hòa bình.
Many people do not see common ground in political debates.
Nhiều người không thấy điểm chung trong các cuộc tranh luận chính trị.
Can we establish common ground during our neighborhood meeting next week?
Chúng ta có thể thiết lập điểm chung trong cuộc họp khu phố tuần tới không?
"Common ground" là một thuật ngữ chỉ những điểm tương đồng hoặc yếu tố chung giữa hai hoặc nhiều bên trong một cuộc thảo luận, tranh luận hoặc hợp tác. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giao tiếp và quản lý để khuyến khích sự hiểu biết và đồng thuận. Trong tiếng Anh, "common ground" được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức, phát âm hay nghĩa.
Cụm từ "common ground" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "communis" mang nghĩa là "chung" hoặc "cùng nhau". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những điểm tương đồng hoặc lợi ích chung giữa các cá nhân hoặc nhóm. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển trong việc khuyến khích hợp tác và đối thoại, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị và xã hội, nhằm tìm ra những giải pháp khả thi cho các vấn đề chung. Sự kết nối này hiện nay cho thấy tầm quan trọng của việc xây dựng sự đồng thuận trong các cuộc thảo luận.
"Cơ sở chung" là một cụm từ thường gặp trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về các vấn đề xã hội và tìm kiếm sự đồng thuận. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc hội thảo, thương thảo hoặc thảo luận nhóm, thường để chỉ những điểm giống nhau giữa các bên nhằm thúc đẩy hợp tác và hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
