Bản dịch của từ Common knowledge trong tiếng Việt
Common knowledge

Common knowledge (Idiom)
Thông tin được công chúng biết đến và chấp nhận rộng rãi.
Information that is generally known and accepted by the public.
It is common knowledge that recycling helps the environment.
Mọi người đều biết rằng tái chế giúp bảo vệ môi trường.
Common knowledge about climate change is often ignored by some politicians.
Kiến thức chung về biến đổi khí hậu thường bị một số chính trị gia phớt lờ.
Is it common knowledge that social media affects mental health?
Có phải kiến thức chung rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?
It is common knowledge that social media affects mental health significantly.
Mọi người đều biết rằng mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm thần.
Common knowledge does not support the idea that isolation is beneficial.
Kiến thức chung không ủng hộ ý tưởng rằng sự cô lập là có lợi.
Is it common knowledge that community events improve social bonds?
Có phải kiến thức chung rằng các sự kiện cộng đồng cải thiện mối quan hệ xã hội không?
Các sự kiện hoặc khái niệm đã được xác lập rõ ràng và được công nhận rộng rãi.
Facts or concepts that are wellestablished and widely recognized.
It is common knowledge that recycling helps the environment.
Ai cũng biết rằng tái chế giúp môi trường.
Common knowledge about climate change is often ignored by some people.
Kiến thức phổ biến về biến đổi khí hậu thường bị một số người bỏ qua.
Is it common knowledge that social media affects mental health?
Có phải kiến thức phổ biến rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần không?
"Common knowledge" là một thuật ngữ chỉ những thông tin, sự thật mà hầu hết mọi người trong một cộng đồng hoặc xã hội đều biết đến và chấp nhận mà không cần phải trích dẫn nguồn gốc cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết, tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa và ngữ cảnh giao tiếp.
Thuật ngữ "common knowledge" bắt nguồn từ cụm từ La-tinh "cognitio communis", trong đó "cognitio" có nghĩa là "kiến thức" và "communis" có nghĩa là "chung". Sự kết hợp này phản ánh ý tưởng về những thông tin hoặc hiểu biết mà mọi người đều có thể tiếp cận và chia sẻ trong một cộng đồng. Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để xác định những kiến thức không cần phải dẫn nguồn, do tính phổ quát và dễ dàng nhận biết của nó trong xã hội.
Cụm từ "common knowledge" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần nói và viết, nơi thí sinh thường cần trưng dẫn những thông tin phổ biến hoặc hiển nhiên trong các chủ đề xã hội. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật, thảo luận về những kiến thức mà hầu hết mọi người đều biết, như trong giáo dục và truyền thông, diễn tả những hiểu biết cơ bản, dễ tiếp cận trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

