Bản dịch của từ Common method trong tiếng Việt
Common method

Common method(Noun)
Các phương pháp và chiến lược tập thể được sử dụng bởi một nhóm hoặc cộng đồng để giải quyết những thách thức chung.
The collective practices and strategies used by a group or community to address common challenges.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
“Common method” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nghiên cứu và khoa học để chỉ một cách tiếp cận điển hình hoặc phổ biến nhằm đạt được kết quả nhất định. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học tự nhiên, xã hội học, và thống kê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản này đều được sử dụng, nhưng ngữ cảnh và phương pháp cụ thể có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.
“Common method” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nghiên cứu và khoa học để chỉ một cách tiếp cận điển hình hoặc phổ biến nhằm đạt được kết quả nhất định. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học tự nhiên, xã hội học, và thống kê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản này đều được sử dụng, nhưng ngữ cảnh và phương pháp cụ thể có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.
