Bản dịch của từ Common method trong tiếng Việt

Common method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common method (Noun)

kˈɑmən mˈɛθəd
kˈɑmən mˈɛθəd
01

Một quy trình hoặc kỹ thuật tiêu chuẩn được sử dụng để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả.

A standard procedure or technique used to achieve a goal or result.

Ví dụ

Surveys are a common method for gathering social data in studies.

Khảo sát là một phương pháp phổ biến để thu thập dữ liệu xã hội.

Interviews are not a common method in large-scale social research.

Phỏng vấn không phải là một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu xã hội quy mô lớn.

Is focus group discussion a common method in social research?

Thảo luận nhóm có phải là một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu xã hội không?

02

Một cách làm điều gì đó được chấp nhận hoặc thực hành rộng rãi.

A way of doing something that is widely accepted or practiced.

Ví dụ

Volunteering is a common method to support local community projects.

Tình nguyện là một phương pháp phổ biến để hỗ trợ các dự án cộng đồng.

Not everyone uses volunteering as a common method for social change.

Không phải ai cũng sử dụng tình nguyện như một phương pháp phổ biến cho thay đổi xã hội.

Is volunteering a common method among students in your area?

Tình nguyện có phải là một phương pháp phổ biến trong sinh viên khu vực bạn không?

03

Các phương pháp và chiến lược tập thể được sử dụng bởi một nhóm hoặc cộng đồng để giải quyết những thách thức chung.

The collective practices and strategies used by a group or community to address common challenges.

Ví dụ

The common method for solving social issues is community meetings.

Phương pháp chung để giải quyết vấn đề xã hội là các cuộc họp cộng đồng.

Not every group uses the common method for addressing social challenges.

Không phải nhóm nào cũng sử dụng phương pháp chung để giải quyết thách thức xã hội.

What is the common method used in your community for social problems?

Phương pháp chung nào được sử dụng trong cộng đồng của bạn để giải quyết vấn đề xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common method/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
[...] From March to June, enquires in person were the most of inquiry [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Line Graph
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022
[...] The figure is predicted to increase to about 55% in 2025, overcoming newspapers to become the most to access news in 2025 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 03/03/2022

Idiom with Common method

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.