Bản dịch của từ Common method trong tiếng Việt

Common method

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common method(Noun)

kˈɑmən mˈɛθəd
kˈɑmən mˈɛθəd
01

Một quy trình hoặc kỹ thuật tiêu chuẩn được sử dụng để đạt được một mục tiêu hoặc kết quả.

A standard procedure or technique used to achieve a goal or result.

Ví dụ
02

Một cách làm điều gì đó được chấp nhận hoặc thực hành rộng rãi.

A way of doing something that is widely accepted or practiced.

Ví dụ
03

Các phương pháp và chiến lược tập thể được sử dụng bởi một nhóm hoặc cộng đồng để giải quyết những thách thức chung.

The collective practices and strategies used by a group or community to address common challenges.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh