Bản dịch của từ Common method trong tiếng Việt
Common method

Common method (Noun)
Surveys are a common method for gathering social data in studies.
Khảo sát là một phương pháp phổ biến để thu thập dữ liệu xã hội.
Interviews are not a common method in large-scale social research.
Phỏng vấn không phải là một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu xã hội quy mô lớn.
Is focus group discussion a common method in social research?
Thảo luận nhóm có phải là một phương pháp phổ biến trong nghiên cứu xã hội không?
Volunteering is a common method to support local community projects.
Tình nguyện là một phương pháp phổ biến để hỗ trợ các dự án cộng đồng.
Not everyone uses volunteering as a common method for social change.
Không phải ai cũng sử dụng tình nguyện như một phương pháp phổ biến cho thay đổi xã hội.
Is volunteering a common method among students in your area?
Tình nguyện có phải là một phương pháp phổ biến trong sinh viên khu vực bạn không?
Các phương pháp và chiến lược tập thể được sử dụng bởi một nhóm hoặc cộng đồng để giải quyết những thách thức chung.
The collective practices and strategies used by a group or community to address common challenges.
The common method for solving social issues is community meetings.
Phương pháp chung để giải quyết vấn đề xã hội là các cuộc họp cộng đồng.
Not every group uses the common method for addressing social challenges.
Không phải nhóm nào cũng sử dụng phương pháp chung để giải quyết thách thức xã hội.
What is the common method used in your community for social problems?
Phương pháp chung nào được sử dụng trong cộng đồng của bạn để giải quyết vấn đề xã hội?
“Common method” là một thuật ngữ thường được sử dụng trong nghiên cứu và khoa học để chỉ một cách tiếp cận điển hình hoặc phổ biến nhằm đạt được kết quả nhất định. Thuật ngữ này có thể được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như khoa học tự nhiên, xã hội học, và thống kê. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, phiên bản này đều được sử dụng, nhưng ngữ cảnh và phương pháp cụ thể có thể khác nhau tùy theo lĩnh vực nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

