Bản dịch của từ Common shares trong tiếng Việt
Common shares

Common shares (Noun)
Many companies issue common shares to give voting rights to investors.
Nhiều công ty phát hành cổ phiếu phổ thông để cung cấp quyền biểu quyết cho nhà đầu tư.
Not all investors prefer common shares due to their risks.
Không phải tất cả nhà đầu tư đều thích cổ phiếu phổ thông do rủi ro.
Do common shares provide better voting rights than preferred shares?
Cổ phiếu phổ thông có cung cấp quyền biểu quyết tốt hơn cổ phiếu ưu đãi không?
Trong trường hợp thanh lý, cổ đông phổ thông được thanh toán sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ và cổ phần ưu đãi.
In the event of liquidation common shareholders are paid after all debts and preferred shares have been satisfied.
Common shares represent ownership in a company, like Apple Inc.
Cổ phiếu phổ thông đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, như Apple Inc.
Common shares do not guarantee payment during company liquidation.
Cổ phiếu phổ thông không đảm bảo thanh toán trong quá trình thanh lý công ty.
Are common shares more risky than preferred shares in liquidation?
Cổ phiếu phổ thông có rủi ro hơn cổ phiếu ưu đãi trong thanh lý không?
Một loại chứng khoán vốn đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty.
A type of equity security that represents ownership in a corporation.
Many investors buy common shares in popular companies like Apple.
Nhiều nhà đầu tư mua cổ phiếu phổ thông của các công ty nổi tiếng như Apple.
Not all common shares provide dividends to their shareholders.
Không phải tất cả cổ phiếu phổ thông đều trả cổ tức cho cổ đông.
Do you own common shares in any social media companies?
Bạn có sở hữu cổ phiếu phổ thông của bất kỳ công ty mạng xã hội nào không?
Common shares (Noun Countable)
Các đơn vị cổ phiếu phổ thông riêng lẻ có thể được mua và bán trên thị trường chứng khoán.
Individual units of common shares that can be bought and sold on the stock market.
Many investors buy common shares of Apple for better returns.
Nhiều nhà đầu tư mua cổ phiếu thường của Apple để có lợi nhuận tốt hơn.
Common shares do not guarantee dividends for shareholders.
Cổ phiếu thường không đảm bảo cổ tức cho cổ đông.
What are common shares traded on the New York Stock Exchange?
Cổ phiếu thường được giao dịch trên Sở Giao dịch Chứng khoán New York là gì?
Cổ phiếu thường (common shares) là loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, cho phép cổ đông tham gia vào các quyết định quan trọng và chia sẻ lợi nhuận qua cổ tức. Tại Hoa Kỳ, cụm từ này được sử dụng phổ biến như trong định nghĩa pháp lý; trong khi ở Vương quốc Anh, người ta thường dùng "ordinary shares". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh trong ngành tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


