Bản dịch của từ Common shares trong tiếng Việt
Common shares

Common shares(Noun)
Trong trường hợp thanh lý, cổ đông phổ thông được thanh toán sau khi đã thanh toán hết các khoản nợ và cổ phần ưu đãi.
In the event of liquidation common shareholders are paid after all debts and preferred shares have been satisfied.
Một loại chứng khoán vốn đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty.
A type of equity security that represents ownership in a corporation.
Common shares(Noun Countable)
Các đơn vị cổ phiếu phổ thông riêng lẻ có thể được mua và bán trên thị trường chứng khoán.
Individual units of common shares that can be bought and sold on the stock market.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cổ phiếu thường (common shares) là loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, cho phép cổ đông tham gia vào các quyết định quan trọng và chia sẻ lợi nhuận qua cổ tức. Tại Hoa Kỳ, cụm từ này được sử dụng phổ biến như trong định nghĩa pháp lý; trong khi ở Vương quốc Anh, người ta thường dùng "ordinary shares". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh trong ngành tài chính.
Cổ phiếu thường (common shares) là loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu trong một công ty, cho phép cổ đông tham gia vào các quyết định quan trọng và chia sẻ lợi nhuận qua cổ tức. Tại Hoa Kỳ, cụm từ này được sử dụng phổ biến như trong định nghĩa pháp lý; trong khi ở Vương quốc Anh, người ta thường dùng "ordinary shares". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng từ ngữ và ngữ cảnh trong ngành tài chính.
