Bản dịch của từ Commonness trong tiếng Việt
Commonness

Commonness (Noun)
Commonness of social media use is evident among teenagers today.
Sự phổ biến của việc sử dụng mạng xã hội rất rõ ràng ở thanh thiếu niên.
The commonness of public protests has increased in recent years.
Sự phổ biến của các cuộc biểu tình công cộng đã tăng lên trong những năm gần đây.
Is the commonness of online shopping affecting local stores?
Sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến có ảnh hưởng đến các cửa hàng địa phương không?
Dạng danh từ của Commonness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commonness | - |
Họ từ
Từ "commonness" có nghĩa là tính phổ biến, độ thường gặp của một hiện tượng hoặc đặc điểm trong một nhóm hoặc xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về cách phát âm và viết, tuy nhiên, "commonness" thường ít được sử dụng hơn "commonality" trong một số ngữ cảnh nghiên cứu xã hội. Từ này thể hiện mức độ thông dụng hoặc chấp nhận của một sự việc nào đó trong cộng đồng.
Từ "commonness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là chung hoặc phổ biến. Thuật ngữ này trải qua nhiều giai đoạn phát triển từ tiếng Latin sang tiếng Pháp cổ, trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự xuất hiện của "commonness" trong tiếng Anh phản ánh khái niệm về trạng thái hoặc tính chất chung, dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ sự phổ biến hay tính chất tốt đẹp trong xã hội, ngụ ý về tính đồng nhất và sự chia sẻ.
Từ "commonness" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, với đặc điểm ngữ nghĩa thường gặp khi nói về sự phổ biến hoặc mức độ chung chung của một hiện tượng, sự vật trong xã hội hay văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được ứng dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, tâm lý học, và ngôn ngữ học khi phân tích các xu hướng hoặc đặc điểm chung, nhằm làm nổi bật tính chất của sự phổ biến trong một nhóm hay cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



