Bản dịch của từ Commonness trong tiếng Việt

Commonness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commonness (Noun)

01

Chất lượng của việc bình thường hoặc phổ biến.

The quality of being usual or common.

Ví dụ

Commonness of social media use is evident among teenagers today.

Sự phổ biến của việc sử dụng mạng xã hội rất rõ ràng ở thanh thiếu niên.

The commonness of public protests has increased in recent years.

Sự phổ biến của các cuộc biểu tình công cộng đã tăng lên trong những năm gần đây.

Is the commonness of online shopping affecting local stores?

Sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến có ảnh hưởng đến các cửa hàng địa phương không?

Dạng danh từ của Commonness (Noun)

SingularPlural

Commonness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commonness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] 1. What are the most household appliances that every family has [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] There are many reasons for different people, but I think the most one is for economic reasons [...]Trích: Describe an English lesson you had and enjoyed | Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
[...] Second, the trend that parents exchange their roles has become more [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing task 2 – Đề thi ngày 5/3/2016
Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from
[...] Shops selling accessories are also really on the Internet, especially on Facebook [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 15, Test 2, Speaking Part 2 & 3: Describe a website that you bought something from

Idiom with Commonness

Không có idiom phù hợp