Bản dịch của từ Communal table trong tiếng Việt
Communal table
Noun [U/C]

Communal table (Noun)
kəmjˈunəl tˈeɪbəl
kəmjˈunəl tˈeɪbəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bàn được thiết kế để sử dụng bởi một cộng đồng, khuyến khích các tương tác và giao tiếp xã hội.
A table designed for use by a community, encouraging interactions and socialization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một môi trường khuyến khích sự hợp tác và gắn kết cộng đồng, thường thấy trong các không gian sống chung hoặc khu vực làm việc chung.
An environment fostering collaboration and community engagement, often seen in shared living spaces or co-working areas.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Communal table
Không có idiom phù hợp