Bản dịch của từ Communal table trong tiếng Việt

Communal table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communal table (Noun)

kəmjˈunəl tˈeɪbəl
kəmjˈunəl tˈeɪbəl
01

Bàn dùng cho mục đích chung, thường cho phép nhiều cá nhân tụ tập và chia sẻ bữa ăn hoặc tham gia vào các hoạt động cùng nhau.

A table used for communal purposes, typically allowing multiple individuals to gather and share a meal or engage in activities together.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Bàn được thiết kế để sử dụng bởi một cộng đồng, khuyến khích các tương tác và giao tiếp xã hội.

A table designed for use by a community, encouraging interactions and socialization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một môi trường khuyến khích sự hợp tác và gắn kết cộng đồng, thường thấy trong các không gian sống chung hoặc khu vực làm việc chung.

An environment fostering collaboration and community engagement, often seen in shared living spaces or co-working areas.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communal table cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Communal table

Không có idiom phù hợp