Bản dịch của từ Commune trong tiếng Việt
Commune

Commune (Noun)
Phân chia lãnh thổ nhỏ nhất của pháp cho mục đích hành chính.
The smallest french territorial division for administrative purposes.
In the commune of Paris, citizens took control of the city.
Tại xã Paris, người dân nắm quyền kiểm soát thành phố.
The commune of Lyon has a population of over 500,000 people.
Xã Lyon có dân số hơn 500.000 người.
The commune system in France plays a crucial role in governance.
Hệ thống xã ở Pháp đóng một vai trò quan trọng trong quản lý.
The commune in our town shares everything from food to chores.
Xã trong thị trấn của chúng tôi chia sẻ mọi thứ từ thức ăn đến công việc nhà.
Living in a commune allows for a strong sense of community.
Sống trong xã mang lại ý thức cộng đồng mạnh mẽ.
The social experiment of a commune promotes cooperation and unity.
Thử nghiệm xã hội của một xã thúc đẩy sự hợp tác và đoàn kết.
Nhóm đã chiếm giữ chính quyền thành phố paris trong cách mạng pháp và đóng vai trò lãnh đạo trong triều đại khủng bố cho đến khi bị đàn áp vào năm 1794.
The group which seized the municipal government of paris in the french revolution and played a leading part in the reign of terror until suppressed in 1794.
The commune members rebelled against the government in the French Revolution.
Các thành viên xã nổi dậy chống lại chính phủ trong Cách mạng Pháp.
The Paris Commune of 1871 was a significant event in French history.
Công xã Paris năm 1871 là một sự kiện quan trọng trong lịch sử nước Pháp.
The commune advocated for social equality during the Reign of Terror.
Xã ủng hộ bình đẳng xã hội trong Triều đại khủng bố.
Dạng danh từ của Commune (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commune | Communes |
Kết hợp từ của Commune (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hippy commune Đồng bào hippi | The hippy commune promotes peace and harmony within its community. Cộng đồng hippy thúc đẩy hòa bình và hòa hợp trong cộng đồng của mình. |
Commune (Verb)
During the church service, the congregation will commune together.
Trong thời gian làm lễ tại nhà thờ, giáo đoàn sẽ hiệp thông cùng nhau.
Every Sunday, the parishioners commune as a symbol of their faith.
Chủ nhật hàng tuần, giáo dân hiệp thông như một biểu tượng cho đức tin của mình.
The act of communing is an important religious practice for many people.
Hành vi hiệp thông là một nghi thức tôn giáo quan trọng đối với nhiều người.
People in the commune gather to share their spiritual experiences.
Mọi người trong xã tụ tập để chia sẻ những trải nghiệm tâm linh của họ.
She often communes with nature to find inner peace.
Cô thường hòa mình với thiên nhiên để tìm thấy sự bình yên nội tâm.
Communing with others in the group helped her feel more connected.
Giao tiếp với những người khác trong nhóm giúp cô cảm thấy gắn kết hơn.
Họ từ
Từ "commune" được sử dụng chủ yếu để chỉ một cộng đồng địa lý hoặc xã hội, nơi mà các thành viên cùng chia sẻ tài sản, quyền lực hoặc dịch vụ. Trong ngữ cảnh chính trị, "commune" thường được liên kết với các tổ chức tự quản hoặc hình thức quản lý xã hội. Ở Anh, từ này có thể được sử dụng để chỉ đơn vị hành chính địa phương, trong khi ở Mỹ, khái niệm này ít phổ biến và thường không có ý nghĩa chính thức trong bối cảnh hành chính.
Từ "commune" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communis", có nghĩa là "chung". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ một tập hợp xã hội hoặc một cộng đồng chia sẻ quyền lợi và trách nhiệm chung. Trong ngữ cảnh hiện đại, "commune" thường chỉ các tổ chức tự trị, nơi cư dân tham gia vào quản lý và quyết định các vấn đề chung. Sự chuyển biến này phản ánh các giá trị của sự hợp tác và chia sẻ trong xã hội.
Từ "commune" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các chủ đề về cộng đồng hoặc xã hội. Ở phần Đọc và Viết, nó có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh về các tổ chức xã hội hoặc mô hình quản lý địa phương. Trong giao tiếp hàng ngày, "commune" thường được sử dụng để chỉ một cộng đồng tổ chức hợp tác hoặc sinh sống chung, thường liên quan đến các vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



