Bản dịch của từ Communicable trong tiếng Việt

Communicable

Adjective

Communicable (Adjective)

kəmjˈunəkəbl̩
kəmjˈunəkəbl̩
01

Có khả năng truyền đạt cho người khác.

Able to be communicated to others.

Ví dụ

The information about the event was communicable to all attendees.

Thông tin về sự kiện có thể truyền đạt đến tất cả các người tham dự.

She has a communicable personality that makes everyone feel comfortable.

Cô ấy có một tính cách dễ gần mà khiến mọi người cảm thấy thoải mái.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Communicable

Không có idiom phù hợp