Bản dịch của từ Communicable trong tiếng Việt
Communicable

Communicable (Adjective)
Có khả năng truyền đạt cho người khác.
Able to be communicated to others.
The information about the event was communicable to all attendees.
Thông tin về sự kiện có thể truyền đạt đến tất cả các người tham dự.
She has a communicable personality that makes everyone feel comfortable.
Cô ấy có một tính cách dễ gần mà khiến mọi người cảm thấy thoải mái.
Effective communication skills are highly communicable in team projects.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả rất dễ truyền đạt trong các dự án nhóm.
Từ "communicable" có nghĩa là có khả năng lây lan hoặc truyền từ người này sang người khác, thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế để chỉ các bệnh truyền nhiễm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa tương tự, mang tính chất kỹ thuật, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi theo ngữ cảnh địa lý và chuyên ngành nhất định.
Từ "communicable" xuất phát từ gốc Latin "communicabilis", có nghĩa là "có thể truyền đạt". Gốc từ này được hình thành từ "communicare", nghĩa là "chia sẻ" hoặc "truyền đạt thông tin". Lịch sử từ này phát triển từ những khái niệm giao tiếp và chia sẻ biết đến rộng rãi trong xã hội. Trong ngữ cảnh hiện tại, "communicable" chỉ những thông tin, bệnh tật, hoặc cảm xúc có thể được truyền từ người này sang người khác, phản ánh tính chất tương tác của con người trong giao tiếp và sức khỏe cộng đồng.
Từ "communicable" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến y tế và khoa học, mang ý nghĩa "có thể lây truyền". Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về bệnh tật, sức khỏe cộng đồng và các vấn đề liên quan đến dịch bệnh. Trong giao tiếp, từ này thường được sử dụng để mô tả các bệnh lây nhiễm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phòng ngừa và giáo dục cộng đồng. Từ này cũng có ứng dụng trong các bài viết nghiên cứu về sức khỏe và chính sách y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp