Bản dịch của từ Communicable disease data trong tiếng Việt

Communicable disease data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communicable disease data (Noun)

kəmjˈunəkəbəl dɨzˈiz dˈeɪtə
kəmjˈunəkəbəl dɨzˈiz dˈeɪtə
01

Một căn bệnh có thể lây truyền từ người này sang người khác, trực tiếp hoặc gián tiếp.

A disease that can be transmitted from one individual to another, either directly or indirectly.

Ví dụ

The report showed rising communicable disease data in urban areas like Chicago.

Báo cáo cho thấy dữ liệu bệnh truyền nhiễm tăng ở các khu vực đô thị như Chicago.

There is not enough communicable disease data for rural populations in Vietnam.

Không có đủ dữ liệu bệnh truyền nhiễm cho các dân số nông thôn ở Việt Nam.

Is communicable disease data collected regularly by health organizations in your city?

Dữ liệu bệnh truyền nhiễm có được thu thập thường xuyên bởi các tổ chức y tế ở thành phố của bạn không?

02

Thông tin hoặc thống kê liên quan đến các bệnh có thể lây truyền, thường được sử dụng trong y tế công cộng.

Information or statistics pertaining to diseases that are communicable, often used in public health.

Ví dụ

The CDC published communicable disease data for the year 2022.

CDC đã công bố dữ liệu về bệnh truyền nhiễm năm 2022.

Communicable disease data does not include non-infectious illnesses like diabetes.

Dữ liệu về bệnh truyền nhiễm không bao gồm các bệnh không lây nhiễm như tiểu đường.

What sources provide reliable communicable disease data for researchers?

Những nguồn nào cung cấp dữ liệu về bệnh truyền nhiễm đáng tin cậy cho các nhà nghiên cứu?

03

Các ví dụ phổ biến bao gồm cúm, lao và hiv.

Common examples include influenza tuberculosis and hiv

Ví dụ

Influenza is a common communicable disease data shared by health organizations.

Cúm là một loại dữ liệu bệnh truyền nhiễm phổ biến được chia sẻ bởi các tổ chức y tế.

HIV is not just a communicable disease data; it affects lives deeply.

HIV không chỉ là dữ liệu bệnh truyền nhiễm; nó ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống.

Is tuberculosis included in the communicable disease data for our region?

Có phải bệnh lao được đưa vào dữ liệu bệnh truyền nhiễm của khu vực chúng ta không?

04

Một căn bệnh có thể lây truyền từ người này sang người khác.

A disease that can be transmitted from one person to another

Ví dụ

COVID-19 is a serious communicable disease affecting millions worldwide.

COVID-19 là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn cầu.

HIV is not a communicable disease like the flu or cold.

HIV không phải là một bệnh truyền nhiễm như cúm hoặc cảm lạnh.

Is tuberculosis a communicable disease that spreads easily among people?

Bệnh lao có phải là một bệnh truyền nhiễm lây lan dễ dàng giữa mọi người không?

05

Một căn bệnh do tác nhân truyền nhiễm gây ra và có thể lây lan qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm không khí, nước và tiếp xúc trực tiếp.

An illness caused by an infectious agent that can spread through various means including air water and direct contact

Ví dụ

COVID-19 is a serious communicable disease that spreads rapidly worldwide.

COVID-19 là một bệnh truyền nhiễm nghiêm trọng lây lan nhanh chóng toàn cầu.

HIV is not a communicable disease like the flu or cold.

HIV không phải là một bệnh truyền nhiễm như cúm hoặc cảm lạnh.

Is tuberculosis a communicable disease that affects many people globally?

Bệnh lao có phải là một bệnh truyền nhiễm ảnh hưởng đến nhiều người toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/communicable disease data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Communicable disease data

Không có idiom phù hợp