Bản dịch của từ Communication skill trong tiếng Việt
Communication skill

Communication skill (Noun)
Khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả thông qua nói, viết hoặc các hình thức biểu đạt khác.
The ability to convey information effectively through speaking, writing, or other forms of expression.
Effective communication skills improve relationships in social gatherings like parties.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả cải thiện mối quan hệ trong các buổi tiệc.
Many people lack communication skills in social situations, making interactions difficult.
Nhiều người thiếu kỹ năng giao tiếp trong các tình huống xã hội, gây khó khăn.
Do you think communication skills are essential for making new friends?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng giao tiếp là cần thiết để kết bạn không?
Một tập hợp các kỹ thuật hoặc công cụ được sử dụng để giao tiếp và trao đổi ý tưởng giữa các cá nhân hoặc nhóm.
A set of techniques or tools used for effective interaction and exchange of ideas between individuals or groups.
Effective communication skills improve relationships in social settings like parties.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả cải thiện mối quan hệ trong các buổi tiệc.
Poor communication skills do not help in forming new friendships at events.
Kỹ năng giao tiếp kém không giúp kết bạn mới tại các sự kiện.
What communication skills are essential for making friends in social situations?
Kỹ năng giao tiếp nào là cần thiết để kết bạn trong tình huống xã hội?
Một kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân quan trọng bao gồm lắng nghe chủ động, sự rõ ràng trong diễn đạt và sự đồng cảm trong giao tiếp.
A critical interpersonal skill that involves active listening, clarity of expression, and empathy in communication.
Effective communication skills help build strong relationships in social settings.
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả giúp xây dựng mối quan hệ vững chắc trong xã hội.
Many people lack good communication skills during group discussions.
Nhiều người thiếu kỹ năng giao tiếp tốt trong các cuộc thảo luận nhóm.
Do you think communication skills are important for social interactions?
Bạn có nghĩ rằng kỹ năng giao tiếp quan trọng cho các tương tác xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



