Bản dịch của từ Communication skill trong tiếng Việt
Communication skill
Noun [U/C]

Communication skill(Noun)
kəmjˌunəkˈeɪʃən skˈɪl
kəmjˌunəkˈeɪʃən skˈɪl
01
Khả năng truyền đạt thông tin một cách hiệu quả thông qua nói, viết hoặc các hình thức biểu đạt khác.
The ability to convey information effectively through speaking, writing, or other forms of expression.
Ví dụ
02
Một kỹ năng giao tiếp giữa các cá nhân quan trọng bao gồm lắng nghe chủ động, sự rõ ràng trong diễn đạt và sự đồng cảm trong giao tiếp.
A critical interpersonal skill that involves active listening, clarity of expression, and empathy in communication.
Ví dụ
03
Một tập hợp các kỹ thuật hoặc công cụ được sử dụng để giao tiếp và trao đổi ý tưởng giữa các cá nhân hoặc nhóm.
A set of techniques or tools used for effective interaction and exchange of ideas between individuals or groups.
Ví dụ
