Bản dịch của từ Communications pathway trong tiếng Việt
Communications pathway
Communications pathway (Noun)
Một phương pháp hoặc phương tiện truyền tải thông tin hoặc dữ liệu.
A method or means of transmitting information or data.
Effective communications pathways are crucial for building strong relationships.
Đường truyền thông tin hiệu quả rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of clear communications pathways can lead to misunderstandings and conflicts.
Thiếu đường truyền thông tin rõ ràng có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Are communications pathways in your community easily accessible and reliable?
Liệu đường truyền thông tin trong cộng đồng của bạn có dễ tiếp cận và đáng tin cậy không?
Một cấu trúc hoặc kênh tạo điều kiện thuận lợi cho việc trao đổi thông tin.
A structure or channel that facilitates the exchange of information.
Effective communications pathways are crucial for building strong relationships.
Các con đường giao tiếp hiệu quả rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of clear communications pathways can lead to misunderstandings and conflicts.
Thiếu sự rõ ràng trong con đường giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Are communications pathways in your community easily accessible and well-established?
Liệu con đường giao tiếp trong cộng đồng của bạn có dễ tiếp cận và được xây dựng tốt không?
Hành động giao tiếp theo một cách cụ thể hoặc thông qua một phương tiện cụ thể.
The act of communicating in a particular manner or via a specific medium.
Effective communications pathways are essential for building strong relationships.
Các con đường giao tiếp hiệu quả là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of clear communications pathways can lead to misunderstandings and conflicts.
Thiếu sự rõ ràng trong các con đường giao tiếp có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Are communications pathways in social media different from face-to-face interactions?
Các con đường giao tiếp trên mạng xã hội khác biệt so với giao tiếp trực tiếp không?
Communications pathway (Noun Countable)
Một đại lộ hoặc mạng lưới được công nhận mà qua đó các thông điệp hoặc thông tin có thể được truyền đi.
A recognized avenue or network through which messages or information can travel.
Effective communications pathways are crucial for building strong relationships.
Các lộ trình truyền thông hiệu quả quan trọng để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Lack of clear communications pathways can lead to misunderstandings and conflicts.
Thiếu lộ trình truyền thông rõ ràng có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Are communications pathways in your community well-established and reliable?
Liệu lộ trình truyền thông trong cộng đồng của bạn có phải là đáng tin cậy và ổn định không?
Một tuyến đường riêng biệt cho giao thông và liên lạc.
A distinct route for transportation or communication.
The communications pathway between John and Mary is clear and direct.
Con đường truyền thông giữa John và Mary rõ ràng và trực tiếp.
There is no communications pathway for feedback from the audience.
Không có con đường truyền thông cho phản hồi từ khán giả.
Is the communications pathway for group projects well-established in your company?
Con đường truyền thông cho dự án nhóm có được thiết lập tốt trong công ty của bạn không?
Một cách được thiết lập để truyền đạt thông tin giữa các cá nhân hoặc nhóm.
An established way to convey information between individuals or groups.
A reliable communications pathway is essential for effective teamwork.
Một con đường truyền thông đáng tin cậy là cần thiết cho teamwork hiệu quả.
Without a clear communications pathway, misunderstandings can easily arise.
Không có một con đường truyền thông rõ ràng, sự hiểu lầm có thể dễ dàng phát sinh.
Is a communications pathway established for the group project presentation?
Liệu có một con đường truyền thông được thiết lập cho bài thuyết trình dự án nhóm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp