Bản dịch của từ Community health profile trong tiếng Việt

Community health profile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community health profile (Noun)

kəmjˈunəti hˈɛlθ pɹˈoʊfˌaɪl
kəmjˈunəti hˈɛlθ pɹˈoʊfˌaɪl
01

Một đại diện toàn diện về dữ liệu và đặc điểm sức khỏe của một cộng đồng cụ thể.

A comprehensive representation of health data and characteristics for a specific community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ đánh giá được sử dụng để xác định nhu cầu sức khỏe và tài nguyên trong một cộng đồng.

An assessment tool used to identify health needs and resources within a community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu tóm tắt các thống kê và xu hướng sức khỏe liên quan đến dân số của một cộng đồng.

A document that summarizes health statistics and trends relevant to the population of a community.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/community health profile/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.