Bản dịch của từ Community trademark trong tiếng Việt

Community trademark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community trademark(Noun)

kəmjˈunəti tɹˈeɪdmˌɑɹk
kəmjˈunəti tɹˈeɪdmˌɑɹk
01

Một nhãn hiệu tập thể được sử dụng bởi một cộng đồng các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.

A collective trademark used by a community of producers or providers of goods or services.

Ví dụ
02

Một nhãn hiệu được đăng ký và bảo vệ theo luật cộng đồng, đặc biệt là trong Liên minh châu Âu.

A trademark that is registered and protected under community law, specifically within the European Union.

Ví dụ
03

Một dấu hiệu được sử dụng trong thương mại để chỉ rõ nguồn gốc của hàng hóa hoặc dịch vụ và được công nhận trên nhiều quốc gia trong một cộng đồng.

A mark used in commerce that signifies the source of goods or services and is recognized across multiple countries in a community.

Ví dụ