Bản dịch của từ Community trademark trong tiếng Việt
Community trademark

Community trademark (Noun)
Một nhãn hiệu được đăng ký và bảo vệ theo luật cộng đồng, đặc biệt là trong liên minh châu âu.
A trademark that is registered and protected under community law, specifically within the european union.
The community trademark helps local businesses in the European Union thrive.
Thương hiệu cộng đồng giúp các doanh nghiệp địa phương trong Liên minh Châu Âu phát triển.
Many small companies do not understand community trademark regulations.
Nhiều công ty nhỏ không hiểu quy định về thương hiệu cộng đồng.
What benefits does a community trademark provide to European businesses?
Thương hiệu cộng đồng mang lại lợi ích gì cho các doanh nghiệp Châu Âu?
The community trademark helps local businesses expand internationally, like Cafe Vietnam.
Nhãn hiệu cộng đồng giúp doanh nghiệp địa phương mở rộng ra quốc tế, như Cafe Vietnam.
Many companies do not understand the value of a community trademark.
Nhiều công ty không hiểu giá trị của nhãn hiệu cộng đồng.
Is the community trademark beneficial for small businesses in your area?
Nhãn hiệu cộng đồng có lợi cho các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực của bạn không?
Một nhãn hiệu tập thể được sử dụng bởi một cộng đồng các nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ.
A collective trademark used by a community of producers or providers of goods or services.
The local farmers' community trademark promotes organic products in Springfield.
Nhãn hiệu cộng đồng của nông dân địa phương quảng bá sản phẩm hữu cơ ở Springfield.
The community trademark does not cover individual sellers in the market.
Nhãn hiệu cộng đồng không bao gồm những người bán lẻ cá nhân trên thị trường.
Does the community trademark benefit all local artisans in the area?
Nhãn hiệu cộng đồng có mang lại lợi ích cho tất cả nghệ nhân địa phương không?