Bản dịch của từ Commuter trong tiếng Việt

Commuter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commuter (Noun)

kəmjˈuɾəɹ
kəmjˈuɾɚ
01

Người đi lại (từ nguyên 1).

One who commutes (etymology 1).

Ví dụ

The commuter train was delayed due to heavy snowfall.

Chuyến tàu đi lại bị trì hoãn do tuyết rơi dày.

Many commuters rely on public transportation to get to work.

Nhiều người đi làm dựa vào phương tiện giao thông công cộng để đi làm.

02

(vận chuyển) thông thường là một dạng ngắn của đường sắt đi lại, xe lửa đi lại hoặc xe buýt đi lại; hệ thống giao thông hoặc phương tiện trong hệ thống đó dùng để vận chuyển hành khách (#2)

(transport) normally a short form of commuter rail, commuter train or commuter bus; a transport system or a vehicle in such systems used to transport commuters (#2)

Ví dụ

Many commuters take the train to work every day.

Nhiều người đi làm hàng ngày đi tàu đi làm.

The commuter bus was crowded during rush hour.

Xe buýt đi lại đông đúc trong giờ cao điểm.

03

(vận chuyển) người thường xuyên đi lại giữa hai nơi.

(transport) a person who regularly travels between two places.

Ví dụ

The commuter takes the train to work every day.

Người đi làm bắt tàu đi làm hàng ngày.

As a commuter, Sarah travels from the city to the suburbs.

Là một người đi làm, Sarah đi từ thành phố đến vùng ngoại ô.

Dạng danh từ của Commuter (Noun)

SingularPlural

Commuter

Commuters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commuter/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.