Bản dịch của từ Commuter trong tiếng Việt
Commuter

Commuter (Noun)
The commuter train was delayed due to heavy snowfall.
Chuyến tàu đi lại bị trì hoãn do tuyết rơi dày.
Many commuters rely on public transportation to get to work.
Nhiều người đi làm dựa vào phương tiện giao thông công cộng để đi làm.
(vận chuyển) thông thường là một dạng ngắn của đường sắt đi lại, xe lửa đi lại hoặc xe buýt đi lại; hệ thống giao thông hoặc phương tiện trong hệ thống đó dùng để vận chuyển hành khách (#2)
(transport) normally a short form of commuter rail, commuter train or commuter bus; a transport system or a vehicle in such systems used to transport commuters (#2)
Many commuters take the train to work every day.
Nhiều người đi làm hàng ngày đi tàu đi làm.
The commuter bus was crowded during rush hour.
Xe buýt đi lại đông đúc trong giờ cao điểm.
The commuter takes the train to work every day.
Người đi làm bắt tàu đi làm hàng ngày.
As a commuter, Sarah travels from the city to the suburbs.
Là một người đi làm, Sarah đi từ thành phố đến vùng ngoại ô.
Dạng danh từ của Commuter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Commuter | Commuters |
Họ từ
Từ "commuter" đề cập đến một cá nhân thực hiện việc di chuyển từ nơi ở đến nơi làm việc hoặc học tập, thường xuyên và theo định kỳ. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao thông công cộng, nơi người đi lại sử dụng xe buýt, tàu điện hoặc các phương tiện khác. Ở Anh và Mỹ, "commuter" không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm và thói quen sử dụng từ có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu trong khi người Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "commuter" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "commutare", nghĩa là "đổi chỗ". Trong tiếng Pháp thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ những người di chuyển giữa các khu vực khác nhau để làm việc. Sự phát triển của các phương tiện giao thông công cộng đã thúc đẩy việc sử dụng từ này nhằm chỉ những người thường xuyên đi lại giữa nơi ở và nơi làm việc. Từ này ngày nay thường gợi lên hình ảnh của những chuyến đi hàng ngày trong đô thị.
Từ "commuter" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh thường gặp các tình huống liên quan đến tiền đồ di chuyển và giao thông. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ những người đi lại hàng ngày giữa nơi làm việc và nơi cư trú, thường liên quan đến các vấn đề về phương tiện giao thông công cộng, thời gian di chuyển và áp lực đô thị. Từ này cũng có mặt trong các bài viết về quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



