Bản dịch của từ Commuter airline trong tiếng Việt
Commuter airline
Commuter airline (Noun)
The commuter airline offers affordable flights between nearby cities.
Hãng hàng không địa phương cung cấp chuyến bay giá rẻ giữa các thành phố lân cận.
Many people rely on the commuter airline for their daily work commute.
Nhiều người phụ thuộc vào hãng hàng không địa phương cho việc đi lại hàng ngày đến nơi làm việc.
The commuter airline has a fleet of small planes for short trips.
Hãng hàng không địa phương có một đội máy bay nhỏ cho các chuyến đi ngắn.
The commuter airline connects small towns with larger cities.
Hãng hàng không địa phương kết nối các thị trấn nhỏ với các thành phố lớn.
Many people rely on commuter airlines for their daily work commute.
Nhiều người phụ thuộc vào hãng hàng không địa phương cho việc đi lại hàng ngày đi làm của họ.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Commuter airline cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Hãng hàng không commuter (hãng hàng không địa phương) là loại hình dịch vụ vận chuyển hành khách, thường hoạt động trên các tuyến bay ngắn, kết nối các khu vực ngoại vi với sân bay lớn hơn. Các hãng hàng không này thường phục vụ các hành trình nội địa, nhằm đáp ứng nhu cầu di chuyển của người dân trong các khu vực không có dịch vụ hàng không rộng rãi. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa.
Từ "commuter" xuất phát từ tiếng Latin "commutare," có nghĩa là "thay thế" hoặc "giá trị tương đương," kết hợp từ "com-" (cùng nhau) và "mutare" (thay đổi). Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ những người đi lại hàng ngày giữa các khu vực sống và làm việc. Ngày nay, "commuter airline" chỉ các hãng hàng không phục vụ những hành khách di chuyển thường xuyên giữa các sân bay gần nhau, thể hiện sự phát triển của giao thông vận tải hàng không đáp ứng nhu cầu đi lại tần suất cao.
Giới từ "commuter airline" thường xuất hiện trong các bài viết và phần nghe của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến giao thông, du lịch và nền kinh tế. Tần suất sử dụng có thể thấp hơn so với những từ ngữ phổ biến khác, nhưng vẫn có đủ trường hợp trong phần thi nói và viết khi thảo luận về mạng lưới dịch vụ hàng không nội địa hoặc sự phát triển của ngành hàng không. Ngoài ra, thuật ngữ này còn thường được sử dụng trong lĩnh vực báo chí, tài chính khi đề cập đến các hãng hàng không cung cấp dịch vụ chặng ngắn cho hành khách hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp