Bản dịch của từ Commuter airline trong tiếng Việt

Commuter airline

Noun [U/C]

Commuter airline (Noun)

01

Một hãng hàng không nhỏ khai thác các chuyến bay đường ngắn giữa các sân bay trong khu vực.

A small airline that operates shorthaul flights between regional airports.

Ví dụ

The commuter airline offers affordable flights between nearby cities.

Hãng hàng không địa phương cung cấp chuyến bay giá rẻ giữa các thành phố lân cận.

Many people rely on the commuter airline for their daily work commute.

Nhiều người phụ thuộc vào hãng hàng không địa phương cho việc đi lại hàng ngày đến nơi làm việc.

The commuter airline has a fleet of small planes for short trips.

Hãng hàng không địa phương có một đội máy bay nhỏ cho các chuyến đi ngắn.

The commuter airline connects small towns with larger cities.

Hãng hàng không địa phương kết nối các thị trấn nhỏ với các thành phố lớn.

Many people rely on commuter airlines for their daily work commute.

Nhiều người phụ thuộc vào hãng hàng không địa phương cho việc đi lại hàng ngày đi làm của họ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commuter airline cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commuter airline

Không có idiom phù hợp