Bản dịch của từ Commutuality trong tiếng Việt
Commutuality

Commutuality (Noun)
Chất lượng hoặc trạng thái tương hỗ; sự phụ thuộc lẫn nhau hoặc có đi có lại.
The quality or state of being mutual mutual dependence or reciprocity.
Một mối quan hệ tương hỗ, thường biểu thị lợi ích hoặc lợi ích chung.
A mutual relationship often indicating shared benefits or interests.
Từ "commutuality" đề cập đến sự tương hỗ giữa các bên trong một mối quan hệ, thể hiện sự chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực xã hội học, tâm lý học và các nghiên cứu về cộng đồng. Tại Anh và Mỹ, "commutuality" được sử dụng tương tự nhau, nhưng cách viết "commutuality" không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày. Các khái niệm liên quan như "mutuality" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp