Bản dịch của từ Commutuality trong tiếng Việt
Commutuality
Noun [U/C]
Commutuality (Noun)
kəmjutʃuˈælɪti
kəmjutʃuˈælɪti
01
Chất lượng hoặc trạng thái tương hỗ; sự phụ thuộc lẫn nhau hoặc có đi có lại.
The quality or state of being mutual mutual dependence or reciprocity.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một mối quan hệ tương hỗ, thường biểu thị lợi ích hoặc lợi ích chung.
A mutual relationship often indicating shared benefits or interests.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Commutuality
Không có idiom phù hợp