Bản dịch của từ Compacted trong tiếng Việt
Compacted

Compacted (Adjective)
The compacted community in San Francisco has limited housing options for families.
Cộng đồng đông đúc ở San Francisco có ít lựa chọn nhà ở cho gia đình.
Many people believe that compacted neighborhoods lack green spaces.
Nhiều người tin rằng các khu phố đông đúc thiếu không gian xanh.
Are compacted areas more prone to social issues like crime?
Các khu vực đông đúc có dễ gặp vấn đề xã hội như tội phạm không?
Họ từ
Từ “compacted” là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ “compact,” có nghĩa là nén chặt, làm cho cái gì đó trở nên đặc lại hoặc giảm kích thước bằng cách ép. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, địa chất, và khoa học vật liệu. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, “compacted” có thể mang ý nghĩa cụ thể hơn trong từng khu vực.
Từ "compacted" xuất phát từ gốc Latinh "compactus", nghĩa là "được nén chặt lại". Gốc từ này là sự kết hợp của tiền tố "com-" (cùng nhau) và động từ "pactare" (dàn xếp, thỏa thuận). Trong lịch sử, "compactus" ám chỉ sự kết nối hoặc thỏa thuận giữa các phần tử. Ngày nay, từ "compacted" thường được sử dụng để chỉ sự nén lại, tích tụ hay giảm thể tích của vật chất, phản ánh sự biến đổi tập hợp của các phần tử.
Từ "compacted" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc môi trường, ví dụ như mô tả đất đai hoặc chất liệu xây dựng. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được áp dụng khi thảo luận về cách tổ chức thông tin hoặc dữ liệu. Trong các tình huống thực tiễn, "compacted" thường miêu tả sự nén chặt hoặc đóng gói các vật liệu để tiết kiệm không gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

