Bản dịch của từ Companions trong tiếng Việt
Companions

Companions (Noun)
Số nhiều của bạn đồng hành.
Plural of companion.
My companions and I attended the social event last Saturday.
Bạn đồng hành của tôi và tôi đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
Many companions did not join the group discussion yesterday.
Nhiều bạn đồng hành đã không tham gia thảo luận nhóm hôm qua.
Did your companions enjoy the social gathering last week?
Bạn đồng hành của bạn có thích buổi gặp gỡ xã hội tuần trước không?
Dạng danh từ của Companions (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Companion | Companions |
Họ từ
Từ "companions" có nghĩa là những người bạn đồng hành, thường chỉ những cá nhân gắn bó với nhau trong một mối quan hệ thân thiết, có thể là bạn bè, người thân hoặc thú cưng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, và cách phát âm cũng tương tự với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "companions" có thể mang hàm nghĩa chuyên biệt hơn, như trong thú y khi nói về các động vật đồng hành.
Từ "companions" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "companio", kết hợp từ "com" (cùng) và "panis" (bánh mì). Nguyên nghĩa của từ này là những người cùng chia sẻ bữa ăn, thể hiện sự gắn kết và thân hữu. Qua thời gian, "companions" mở rộng trong nghĩa để chỉ những người bạn đồng hành, cùng nhau trải nghiệm cuộc sống. Ý nghĩa hiện tại vẫn phản ánh tinh thần thân tình và sự hỗ trợ trong mối quan hệ giữa con người.
Từ "companions" xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi việc thảo luận về mối quan hệ và sự kết nối xã hội thường xuyên diễn ra. Trong phần Đọc và Viết, từ này có khả năng xuất hiện trong ngữ cảnh bàn luận về tình bạn, hỗ trợ tâm lý hoặc trong các nghiên cứu về tương tác xã hội. Ngoài ra, "companions" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến du lịch, sự đồng hành và hoạt động nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
