Bản dịch của từ Compared trong tiếng Việt
Compared

Compared (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của so sánh.
Simple past and past participle of compare.
Many studies compared social behaviors of different cultures in 2022.
Nhiều nghiên cứu đã so sánh hành vi xã hội của các nền văn hóa năm 2022.
They did not compare the social impacts of both policies.
Họ đã không so sánh tác động xã hội của cả hai chính sách.
Did researchers compare social media usage among teenagers last year?
Các nhà nghiên cứu đã so sánh việc sử dụng mạng xã hội của thanh thiếu niên năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Compared (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compare |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compared |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compared |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compares |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Comparing |
Họ từ
"Compared" là dạng quá khứ và phân từ II của động từ "compare", có nghĩa là so sánh, thường được sử dụng để chỉ hành động đối chiếu hai hay nhiều đối tượng nhằm tìm ra sự tương đồng hoặc khác biệt giữa chúng. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /kəmˈpeə/ trong khi tiếng Anh Mỹ lại phát âm là /kəmˈpɛrd/. Dù cách phát âm có khác nhau, ý nghĩa và cách sử dụng của "compared" trong cả hai biến thể vẫn tương đồng trong văn viết và giao tiếp.
Từ "compared" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "comparare", có nghĩa là "so sánh, đối chiếu". "Com-" diễn đạt sự kết hợp, trong khi "parare" mang nghĩa là "chuẩn bị" hoặc "sắp xếp". Qua thời gian, từ này tiến hóa trong tiếng Pháp cổ thành "comparer" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của "compared" phản ánh hoạt động so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, nhấn mạnh tính tương đồng hoặc khác biệt, giữ một vai trò quan trọng trong nghiên cứu và phân tích.
Từ "compared" trong ngữ cảnh IELTS được sử dụng thường xuyên trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện khi phân tích dữ liệu hoặc so sánh quan điểm. Trong phần Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này để thể hiện sự đối chiếu giữa các ý kiến. Ngoài ra, trong các tình huống học thuật, từ "compared" thường được dùng để trình bày sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các khái niệm, lý thuyết hoặc kết quả nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



