Bản dịch của từ Compartmented trong tiếng Việt

Compartmented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compartmented (Adjective)

kəmpˈɑɹtməntəd
kəmpˈɑɹtməntəd
01

Chia thành các ngăn hoặc phần.

Divided into compartments or sections.

Ví dụ

The community center has compartmented spaces for various social activities.

Trung tâm cộng đồng có các khu vực phân chia cho các hoạt động xã hội.

The social event is not compartmented; everyone can mingle freely.

Sự kiện xã hội này không được phân chia; mọi người có thể giao lưu tự do.

Are the social programs compartmented based on age groups or interests?

Các chương trình xã hội có được phân chia theo độ tuổi hoặc sở thích không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/compartmented/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compartmented

Không có idiom phù hợp