Bản dịch của từ Compartmented trong tiếng Việt
Compartmented

Compartmented (Adjective)
Chia thành các ngăn hoặc phần.
Divided into compartments or sections.
The community center has compartmented spaces for various social activities.
Trung tâm cộng đồng có các khu vực phân chia cho các hoạt động xã hội.
The social event is not compartmented; everyone can mingle freely.
Sự kiện xã hội này không được phân chia; mọi người có thể giao lưu tự do.
Are the social programs compartmented based on age groups or interests?
Các chương trình xã hội có được phân chia theo độ tuổi hoặc sở thích không?
Từ "compartmented" mang nghĩa là được chia thành nhiều ngăn hay khu vực riêng biệt, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tổ chức, quản lý thông tin hoặc không gian. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "compartmented" có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong văn viết, từ này ít được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, khoa học hoặc quân sự.
Từ "compartmented" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compartimentum", có nghĩa là "phân chia" hay "khoang". Tiền tố "com-" thể hiện sự kết hợp và "partire" nghĩa là "phân chia". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các khu vực riêng biệt trong một không gian hoặc hệ thống. Ngày nay, "compartmented" thường chỉ sự tổ chức hay phân loại thông tin, vật phẩm, phản ánh tính chất kết cấu và sự phân chia theo từng mục đích cụ thể.
Từ "compartmented" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực viết và nói về các khái niệm phân chia không gian hoặc chức năng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong kỹ thuật, tâm lý học, hoặc quản lý để chỉ sự tổ chức đa dạng, nơi các phần khác nhau được phân chia và quản lý riêng biệt. Sự sử dụng này thường liên quan đến việc tối ưu hóa hiệu suất hoặc kiểm soát thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp