Bản dịch của từ Compensate for trong tiếng Việt
Compensate for
Compensate for (Verb)
Students should compensate for their lack of experience with hard work.
Học sinh nên bù đắp cho thiếu kinh nghiệm của mình bằng công việc chăm chỉ.
Not compensating for cultural differences can lead to misunderstandings in communication.
Không bồi thường cho sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.
Do you believe that money can compensate for emotional pain in relationships?
Bạn có tin rằng tiền bạc có thể bù đắp cho đau đớn tâm lý trong mối quan hệ không?
Cụm từ "compensate for" được sử dụng để chỉ hành động bồi thường, đền bù hoặc làm giảm thiểu ảnh hưởng tiêu cực của một thiếu sót hay mất mát nào đó. Trong văn cảnh tiếng Anh, cụm từ này thường xuất hiện trong cả British English và American English với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong giao tiếp nói, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do các đặc trưng ngữ âm của từng phương ngữ, nhưng không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "compensate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "compensare", bao gồm "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và "pensare", có nghĩa là "đo lường" hoặc "cân nhắc". Ban đầu, từ này mang ý nghĩa "cân đối" hoặc "bù đắp" cho một thiếu sót. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ hành động hỗ trợ hoặc bù đắp cho những tổn thất, thiệt hại trong nhiều bối cảnh, từ tài chính đến tâm lý, liên quan đến việc tạo ra sự cân bằng hay công bằng.
Cụm từ "compensate for" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, khi thí sinh thảo luận về vấn đề bù đắp hoặc điều chỉnh một thiếu hụt nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc đền bù cho những khiếm khuyết trong nghiên cứu hoặc phân tích dữ liệu. Ở ngoài bối cảnh thi cử, "compensate for" thường xuất hiện trong các tình huống đời sống hàng ngày, như trong thảo luận về tài chính, khuyết tật, hoặc bù đắp cho những hành động tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp