Bản dịch của từ Compensate for trong tiếng Việt

Compensate for

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compensate for (Verb)

01

Đưa cho ai một cái gì đó, thường là tiền, để đổi lấy một cái gì đó bị mất hoặc hư hỏng.

To give someone something usually money in exchange for something lost or damaged.

Ví dụ

Students should compensate for their lack of experience with hard work.

Học sinh nên bù đắp cho thiếu kinh nghiệm của mình bằng công việc chăm chỉ.

Not compensating for cultural differences can lead to misunderstandings in communication.

Không bồi thường cho sự khác biệt văn hóa có thể dẫn đến hiểu lầm trong giao tiếp.

Do you believe that money can compensate for emotional pain in relationships?

Bạn có tin rằng tiền bạc có thể bù đắp cho đau đớn tâm lý trong mối quan hệ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compensate for cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To for this, a long rectangular table with multiple chairs has been placed near the entrance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] On the individual level, a certain amount of freedom seems to be an acceptable trade-off for being protected by laws [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] As a way of for their devotion in their youth, the government ought to offer the elderly money-related assistance and care services, for example, regular free-of-charge health checkup [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020

Idiom with Compensate for

Không có idiom phù hợp