Bản dịch của từ Compensatory education trong tiếng Việt

Compensatory education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compensatory education(Noun)

kəmpˈɛnsətˌɔɹi ˌɛdʒəkˈeɪʃən
kəmpˈɛnsətˌɔɹi ˌɛdʒəkˈeɪʃən
01

Giáo dục được thiết kế để khắc phục những khiếm khuyết trong trình độ học vấn hoặc kỹ năng của học sinh.

Education designed to overcome deficits in a students educational background or skills

Ví dụ
02

Các chương trình nhằm giúp học sinh có hoàn cảnh khó khăn có được các kỹ năng hoặc kiến thức cần thiết.

Programs aimed at helping disadvantaged students gain necessary skills or knowledge

Ví dụ
03

Các chương trình hướng dẫn cung cấp thêm sự hỗ trợ cho học sinh chậm tiến so với bạn bè cùng trang lứa.

Instructional programs that provide additional help to students who are behind their peers

Ví dụ