Bản dịch của từ Competitive analysis trong tiếng Việt

Competitive analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitive analysis (Noun)

kəmpˈɛtətɨv ənˈæləsəs
kəmpˈɛtətɨv ənˈæləsəs
01

Đánh giá điểm mạnh và điểm yếu của các đối thủ hiện tại và tiềm năng.

The assessment of the strengths and weaknesses of current and potential competitors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp được sử dụng để đánh giá sự cạnh tranh trên thị trường và xây dựng chiến lược.

A method used to evaluate market competition and strategy formulation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một cách tiếp cận hệ thống để nghiên cứu các đối thủ tiềm năng trong môi trường kinh doanh.

A systematic approach to researching potential competitors in a business environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/competitive analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Competitive analysis

Không có idiom phù hợp