Bản dịch của từ Competitive benchmarking trong tiếng Việt
Competitive benchmarking
Noun [U/C]

Competitive benchmarking (Noun)
kəmpˈɛtətɨv bˈɛŋkmˌæŋkɚ
kəmpˈɛtətɨv bˈɛŋkmˌæŋkɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp được các doanh nghiệp sử dụng để đo lường hiệu suất của họ so với các đối thủ.
A method used by businesses to measure their performance against competitors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp chiến lược để cải thiện hiệu suất dựa trên phân tích các đối thủ.
A strategic approach to improving performance based on the analysis of competitors.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Competitive benchmarking
Không có idiom phù hợp