Bản dịch của từ Competitive pressure trong tiếng Việt

Competitive pressure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Competitive pressure (Noun)

kəmpˈɛtətɨv pɹˈɛʃɚ
kəmpˈɛtətɨv pɹˈɛʃɚ
01

Sự ảnh hưởng của cạnh tranh trong một thị trường khiến các doanh nghiệp phải cải thiện sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình hoạt động của mình.

The influence of competition in a market that drives businesses to improve their products, services, or operations.

Ví dụ

Competitive pressure encourages companies to enhance their social responsibility efforts.

Áp lực cạnh tranh khuyến khích các công ty nâng cao trách nhiệm xã hội.

Many businesses do not feel competitive pressure to support local communities.

Nhiều doanh nghiệp không cảm thấy áp lực cạnh tranh để hỗ trợ cộng đồng địa phương.

Does competitive pressure motivate organizations to invest in social initiatives effectively?

Áp lực cạnh tranh có thúc đẩy các tổ chức đầu tư vào sáng kiến xã hội không?

Competitive pressure encourages companies to innovate and enhance their services.

Áp lực cạnh tranh khuyến khích các công ty đổi mới và nâng cao dịch vụ.

Many businesses do not respond well to competitive pressure in social sectors.

Nhiều doanh nghiệp không phản ứng tốt với áp lực cạnh tranh trong các lĩnh vực xã hội.

02

Căng thẳng và thách thức mà các công ty phải đối mặt khi cố gắng vượt trội hơn các đối thủ.

The stress and challenges that companies face in striving to outperform their competitors.

Ví dụ

Many companies feel competitive pressure to improve their social responsibility practices.

Nhiều công ty cảm thấy áp lực cạnh tranh để cải thiện trách nhiệm xã hội.

The nonprofit did not experience competitive pressure in their fundraising efforts.

Tổ chức phi lợi nhuận không gặp áp lực cạnh tranh trong nỗ lực gây quỹ.

Is competitive pressure affecting the social initiatives of local businesses?

Áp lực cạnh tranh có ảnh hưởng đến các sáng kiến xã hội của doanh nghiệp địa phương không?

Many businesses feel competitive pressure to lower prices in 2023.

Nhiều doanh nghiệp cảm thấy áp lực cạnh tranh để hạ giá vào năm 2023.

The competitive pressure in the tech industry is extremely intense.

Áp lực cạnh tranh trong ngành công nghệ rất khốc liệt.

03

Các lực lượng hoặc điều kiện bên ngoài buộc các công ty phải cạnh tranh mạnh mẽ hơn.

The external forces or conditions that compel firms to compete more aggressively.

Ví dụ

Many companies face competitive pressure in the social media market today.

Nhiều công ty đối mặt với áp lực cạnh tranh trong thị trường mạng xã hội hiện nay.

The competitive pressure does not help small businesses thrive in society.

Áp lực cạnh tranh không giúp các doanh nghiệp nhỏ phát triển trong xã hội.

What causes competitive pressure among social media companies like Facebook?

Điều gì gây ra áp lực cạnh tranh giữa các công ty mạng xã hội như Facebook?

Many companies face competitive pressure in today's global market.

Nhiều công ty phải đối mặt với áp lực cạnh tranh trong thị trường toàn cầu.

The competitive pressure did not affect the local community's spirit.

Áp lực cạnh tranh không ảnh hưởng đến tinh thần của cộng đồng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/competitive pressure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Competitive pressure

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.