Bản dịch của từ Compiles trong tiếng Việt

Compiles

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compiles (Verb)

kəmpˈaɪlz
kəmpˈaɪlz
01

Kết hợp (các phần) thành một tổng thể.

To bring together parts into a whole.

Ví dụ

The committee compiles data to improve community engagement in Chicago.

Ủy ban tổng hợp dữ liệu để cải thiện sự tham gia cộng đồng ở Chicago.

The report does not compile opinions from all social groups in New York.

Báo cáo không tổng hợp ý kiến từ tất cả các nhóm xã hội ở New York.

Does the city council compile feedback from local residents regularly?

Hội đồng thành phố có tổng hợp phản hồi từ cư dân địa phương thường xuyên không?

02

Thu thập và lắp ráp (thông tin) thành một danh sách hoặc cơ sở dữ liệu.

To collect and assemble information into a list or database.

Ví dụ

She compiles data on social issues for her research project.

Cô ấy tổng hợp dữ liệu về các vấn đề xã hội cho dự án nghiên cứu.

He does not compile information about community events regularly.

Anh ấy không tổng hợp thông tin về các sự kiện cộng đồng thường xuyên.

Does she compile statistics on social media usage in schools?

Cô ấy có tổng hợp thống kê về việc sử dụng mạng xã hội trong trường học không?

03

Dịch (mã chương trình) sang ngôn ngữ máy.

To translate program code into machine language.

Ví dụ

The software compiles data from various social media platforms efficiently.

Phần mềm biên dịch dữ liệu từ nhiều nền tảng mạng xã hội một cách hiệu quả.

He does not compile reports on social trends regularly.

Anh ấy không biên dịch báo cáo về các xu hướng xã hội thường xuyên.

Does the program compile information about community events accurately?

Chương trình có biên dịch thông tin về các sự kiện cộng đồng một cách chính xác không?

Dạng động từ của Compiles (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compiles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compiling

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compiles cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Compiles

Không có idiom phù hợp