Bản dịch của từ Compiles trong tiếng Việt
Compiles
Compiles (Verb)
The committee compiles data to improve community engagement in Chicago.
Ủy ban tổng hợp dữ liệu để cải thiện sự tham gia cộng đồng ở Chicago.
The report does not compile opinions from all social groups in New York.
Báo cáo không tổng hợp ý kiến từ tất cả các nhóm xã hội ở New York.
Does the city council compile feedback from local residents regularly?
Hội đồng thành phố có tổng hợp phản hồi từ cư dân địa phương thường xuyên không?
Thu thập và lắp ráp (thông tin) thành một danh sách hoặc cơ sở dữ liệu.
To collect and assemble information into a list or database.
She compiles data on social issues for her research project.
Cô ấy tổng hợp dữ liệu về các vấn đề xã hội cho dự án nghiên cứu.
He does not compile information about community events regularly.
Anh ấy không tổng hợp thông tin về các sự kiện cộng đồng thường xuyên.
Does she compile statistics on social media usage in schools?
Cô ấy có tổng hợp thống kê về việc sử dụng mạng xã hội trong trường học không?
The software compiles data from various social media platforms efficiently.
Phần mềm biên dịch dữ liệu từ nhiều nền tảng mạng xã hội một cách hiệu quả.
He does not compile reports on social trends regularly.
Anh ấy không biên dịch báo cáo về các xu hướng xã hội thường xuyên.
Does the program compile information about community events accurately?
Chương trình có biên dịch thông tin về các sự kiện cộng đồng một cách chính xác không?
Dạng động từ của Compiles (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compiling |