Bản dịch của từ Complaisant trong tiếng Việt
Complaisant

Complaisant (Adjective)
She is a complaisant host, always accommodating her guests' needs.
Cô ấy là một người chủ nhà dễ tính, luôn phục vụ nhu cầu của khách mời.
In social settings, being complaisant can lead to smoother interactions.
Trong các bối cảnh xã hội, việc dễ tính có thể dẫn đến sự tương tác trôi chảy hơn.
The complaisant attitude of the group made everyone feel welcome.
Thái độ dễ tính của nhóm khiến mọi người cảm thấy được chào đón.
Dạng tính từ của Complaisant (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Complaisant Tuân thủ | More complaisant Dễ nghe hơn | Most complaisant Dễ nghe nhất |
Họ từ
Từ "complaisant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "sẵn lòng làm hài lòng người khác". Trong tiếng Anh, từ này được dùng để chỉ một người dễ tính, hay sẵn lòng làm theo yêu cầu của người khác. Ở cả Anh và Mỹ, "complaisant" đều được sử dụng với cùng ý nghĩa, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ. Phát âm cũng giống nhau, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, đặc biệt trong văn viết trang trọng.
Từ "complaisant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "complaisant", được hình thành từ động từ "complaire", có nghĩa là "làm hài lòng" và có nguồn gốc từ tiếng Latinh "complaere", kết hợp từ "com-" và "placere" (thích). Trong tiếng Anh, từ này xuất hiện từ đầu thế kỷ 17 và đề cập đến tính cách hoặc thái độ sẵn sàng làm hài lòng hoặc phục vụ người khác. Ý nghĩa này phản ánh sự lịch thiệp và dễ dàng chấp nhận nguyện vọng của người khác, gắn liền với những nét đẹp của văn hóa ứng xử.
Từ "complaisant" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong IELTS Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả hành vi hoặc tính cách, nhưng không phổ biến. Thông thường, "complaisant" xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết mang tính chuyên môn, liên quan đến tính chất mềm mỏng hoặc sự sẵn lòng làm hài lòng người khác. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội hoặc phân tích tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp