Bản dịch của từ Complaisant trong tiếng Việt

Complaisant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complaisant (Adjective)

kəmplˈeisn̩t
kəmplˈeisn̩t
01

Sẵn sàng làm hài lòng người khác hoặc chấp nhận những gì họ làm hoặc nói mà không phản đối.

Willing to please others or to accept what they do or say without protest.

Ví dụ

She is a complaisant host, always accommodating her guests' needs.

Cô ấy là một người chủ nhà dễ tính, luôn phục vụ nhu cầu của khách mời.

In social settings, being complaisant can lead to smoother interactions.

Trong các bối cảnh xã hội, việc dễ tính có thể dẫn đến sự tương tác trôi chảy hơn.

The complaisant attitude of the group made everyone feel welcome.

Thái độ dễ tính của nhóm khiến mọi người cảm thấy được chào đón.

Dạng tính từ của Complaisant (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Complaisant

Tuân thủ

More complaisant

Dễ nghe hơn

Most complaisant

Dễ nghe nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complaisant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complaisant

Không có idiom phù hợp