Bản dịch của từ Complementarity trong tiếng Việt
Complementarity

Complementarity (Noun)
The complementarity of teamwork and collaboration is crucial in social settings.
Sự bổ sung của làm việc nhóm và cộng tác rất quan trọng trong môi trường xã hội.
The complementarity between education and employment leads to societal progress.
Sự bổ sung giữa giáo dục và việc làm dẫn đến tiến bộ xã hội.
The complementarity of diversity and inclusion fosters a harmonious community.
Sự bổ sung của sự đa dạng và sự bao gồm tạo nên một cộng đồng hài hòa.
Họ từ
Từ "complementarity" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ "complement", có nghĩa là sự bổ sung lẫn nhau giữa hai hay nhiều yếu tố. Trong khoa học, đặc biệt trong vật lý và lý thuyết quyết định, nó đề cập đến nguyên tắc rằng hai trạng thái hoặc khía cạnh khác nhau có thể cung cấp thông tin đầy đủ khi kết hợp lại với nhau. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về hình thức viết và phát âm, và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học, triết học và xã hội học.
Từ "complementarity" bắt nguồn từ từ Latin "complementum", có nghĩa là "điều bổ sung" hoặc "sự hoàn thiện". Trong tiếng Latin, "comple" mang hàm nghĩa "hoàn thành" hoặc "tăng cường". Lịch sử từ này gắn liền với các lĩnh vực như khoa học và triết học, đặc biệt trong lý thuyết về ánh sáng và nguyên tử, thể hiện tính bổ sung giữa các yếu tố khác nhau. Hiện nay, "complementarity" chỉ sự quan hệ hỗ trợ, làm cho nhau hoàn chỉnh trong nhiều bối cảnh khác nhau.
Từ "complementarity" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự bổ sung giữa các yếu tố khác nhau, chẳng hạn như trong nghiên cứu liên ngành, quản lý dự án hoặc phân tích thị trường, nhấn mạnh sự liên kết chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau giữa các thành phần.