Bản dịch của từ Complementarity trong tiếng Việt

Complementarity

Noun [U/C]

Complementarity (Noun)

kˌɑmplɪmɛntˈæɹɪti
kˌɑmplɪmɛntˈæɹɪti
01

Một mối quan hệ hoặc tình huống trong đó hai hoặc nhiều điều khác nhau sẽ cải thiện hoặc nhấn mạnh phẩm chất của nhau.

A relationship or situation in which two or more different things improve or emphasize each other's qualities.

Ví dụ

The complementarity of teamwork and collaboration is crucial in social settings.

Sự bổ sung của làm việc nhóm và cộng tác rất quan trọng trong môi trường xã hội.

The complementarity between education and employment leads to societal progress.

Sự bổ sung giữa giáo dục và việc làm dẫn đến tiến bộ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complementarity

Không có idiom phù hợp