Bản dịch của từ Complementarity trong tiếng Việt
Complementarity
Noun [U/C]
Complementarity (Noun)
kˌɑmplɪmɛntˈæɹɪti
kˌɑmplɪmɛntˈæɹɪti
Ví dụ
The complementarity of teamwork and collaboration is crucial in social settings.
Sự bổ sung của làm việc nhóm và cộng tác rất quan trọng trong môi trường xã hội.
The complementarity between education and employment leads to societal progress.
Sự bổ sung giữa giáo dục và việc làm dẫn đến tiến bộ xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Complementarity
Không có idiom phù hợp