Bản dịch của từ Completed trong tiếng Việt
Completed

Completed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hoàn thành.
Simple past and past participle of complete.
They completed the community project last month successfully.
Họ đã hoàn thành dự án cộng đồng vào tháng trước một cách thành công.
She did not complete her volunteer hours this year.
Cô ấy đã không hoàn thành giờ tình nguyện của mình trong năm nay.
Did you complete the survey for the social study?
Bạn đã hoàn thành khảo sát cho nghiên cứu xã hội chưa?
She completed her IELTS writing task before the deadline.
Cô ấy hoàn thành bài viết IELTS của mình trước hạn.
He did not complete the speaking section due to technical issues.
Anh ấy không hoàn thành phần nói do vấn đề kỹ thuật.
Dạng động từ của Completed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complete |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Completed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Completed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Completes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Completing |
Họ từ
"Completed" là hình thức quá khứ phân từ của động từ "complete", mang nghĩa là "đã hoàn thành" hoặc "đã kết thúc". Từ này được sử dụng để chỉ một hành động hoặc quá trình đã đạt đến trạng thái kết thúc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "completed" được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh hoặc từ loại sử dụng có thể khác nhau trong từng vùng. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu chính thức, báo cáo và các ngữ cảnh học thuật.
Từ "completed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "completere", bao gồm tiền tố "com-" (hoàn tất) và động từ "pletere" (lấp đầy). Lịch sử từ này cho thấy quá trình hoàn thành một nhiệm vụ hoặc một phần nào đó đã được lấp đầy đầy đủ. Ngày nay, "completed" được dùng để chỉ trạng thái của một việc đã được thực hiện xong, thể hiện sự đạt được của một mục tiêu hoặc dự án, phản ánh chính xác ý nghĩa của sự hoàn tất trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "completed" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong thành phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến việc mô tả quá trình hoặc kết quả của một nhiệm vụ đã hoàn thành. Trong thành phần Nói, nó có thể xuất hiện khi thảo luận về kế hoạch hoặc dự án đạt được. Ngoài bối cảnh IELTS, "completed" thường được dùng trong môi trường học thuật và công việc, khi đề cập đến việc hoàn tất một nghiên cứu, dự án, hoặc nhiệm vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



