Bản dịch của từ Complicit trong tiếng Việt
Complicit

Complicit (Adjective)
Many people are complicit in ignoring social injustices in society today.
Nhiều người đồng lõa trong việc phớt lờ bất công xã hội hiện nay.
Students are not complicit in the school's unethical practices.
Học sinh không đồng lõa trong các hoạt động phi đạo đức của trường.
Are you complicit in the discrimination against marginalized communities?
Bạn có đồng lõa trong việc phân biệt đối xử với các cộng đồng thiệt thòi không?
"Complicit" là một tính từ, chỉ trạng thái tham gia vào hoạt động gây ra hành vi sai trái hoặc phạm pháp, thường không trực tiếp nhưng vẫn có trách nhiệm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc đạo đức để chỉ những người hoặc tổ chức có liên quan đến hành vi xấu thông qua sự thờ ơ hoặc đồng lõa. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh về nghĩa cùng cách sử dụng từ này.
Từ "complicit" bắt nguồn từ tiếng Latin "complicare", nghĩa là "kết hợp", từ "com-" (cùng nhau) và "plicare" (gấp lại). Trong ngữ nghĩa hiện đại, "complicit" dùng để chỉ trạng thái tham gia vào hành động sai trái hoặc bất hợp pháp, thường ở dạng đồng lõa hoặc gián tiếp. Qua lịch sử, từ này đã thể hiện sự liên quan giữa cá nhân và hành vi trái pháp luật, nhấn mạnh trách nhiệm đạo đức trong việc hành động hoặc không hành động.
Từ "complicit" thường xuất hiện trong các bài luận văn và bài thi Nghe, Nói của IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề chính trị và đạo đức. Tuy nhiên, tần suất sử dụng từ này trong phần đọc và viết có thể hạn chế, do tính chất chuyên môn và cá biệt của nó. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "complicit" thường được dùng để chỉ sự có liên quan hoặc tiếp tay trong các hành động trái pháp luật hoặc không đạo đức, thường thấy trong văn chương, báo chí và các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp