Bản dịch của từ Complimentary ticket trong tiếng Việt
Complimentary ticket

Complimentary ticket (Phrase)
I received a complimentary ticket to the concert from the organizer.
Tôi nhận được một vé miễn phí cho buổi hòa nhạc từ ban tổ chức.
They did not offer complimentary tickets for the charity event this year.
Họ không cung cấp vé miễn phí cho sự kiện từ thiện năm nay.
Did you get a complimentary ticket for the movie premiere last week?
Bạn có nhận được vé miễn phí cho buổi ra mắt phim tuần trước không?
Vé miễn phí (complimentary ticket) là một loại vé được cấp mà không yêu cầu thanh toán, thường được sử dụng trong các sự kiện, chương trình biểu diễn hoặc hoạt động giải trí để khuyến khích sự tham gia. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, vé miễn phí có thể được sử dụng bởi các doanh nghiệp để thu hút khách hàng hoặc cảm ơn những người đã hỗ trợ họ.
Từ "complimentary" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complementarius", có nghĩa là "để bổ sung" hoặc "để hoàn thiện". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ các đối tượng nhằm tăng cường trải nghiệm của một dịch vụ hoặc sự kiện. Hiện nay, "complimentary" thường chỉ các vé miễn phí được cung cấp để khuyến khích sự tham gia mà không yêu cầu thanh toán. Sự chuyển biến này phản ánh vai trò của nó trong marketing và giao tiếp xã hội.
"Complimentary ticket" là thuật ngữ thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự kiện, dịch vụ giải trí hoặc marketing. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có thể không phổ biến nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc về du lịch hoặc quảng cáo sự kiện. Thông thường, vé miễn phí được cung cấp bởi tổ chức để khuyến khích người tham dự, thu hút khách hàng hoặc như phần thưởng trong các chương trình khuyến mãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
